Thông số chiến đấu nhân vật

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1) Bạch Dương:
- Sức mạnh thể chất: 4/5

- Tính chất cơ động: 3/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 4,5/5

- Khả năng phòng thủ: 3,5/5

- Vị trí: tấn công/ Pioneers (tiên phong)

- Kỹ năng cá nhân: tấn công tầm gần nhanh và quyết đoán.

2) Kim Ngưu:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 3/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 3,5/5

- Khả năng phòng thủ: 4,5/5

- Vị trí: phòng thủ/ Guardian (hộ vệ)

- Kỹ năng cá nhân: cơ thể khá dẻo dai và sức lực bền bỉ.

3) Song Tử:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 4/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 4,5/5
+ Tấn công tầm gần: 2,5/5

- Khả năng phòng thủ: 3/5

- Vị trí: giữa/ Sniper (bắn tỉa)

- Kỹ năng cá nhân: ngắm bắn tầm xa, độ chính xác cao.

4) Cự Giải:
- Sức mạnh thể chất: 2,5/5

- Tính chất cơ động: 3/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 3/5

- Khả năng phòng thủ: 5/5

- Vị trí: phòng thủ/ Support (hỗ trợ)

- Kỹ năng cá nhân: kiến thức y khoa cao.

5) Sư Tử:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 3/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 2,5/5
+ Tấn công tầm gần: 5/5

- Khả năng phòng thủ: 3/5

- Vị trí: tấn công/ Assailant (tấn công)

- Kỹ năng cá nhân: năng lực tấn công mạnh.

6) Xử Nữ:
- Sức mạnh thể chất: 3,5/5

- Tính chất cơ động: 3,5/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3,5/5
+ Tấn công tầm gần: 3,5/5

- Khả năng phòng thủ: 4,5/5

- Vị trí: phòng thủ/ Informer (nắm giữ thông tin) + Leader (người dẫn đầu)

- Kỹ năng cá nhân: có thể tạo nên những kế hoạch hoàn hảo, đưa ra những lựa chọn sáng suốt cho cá nhân và đồng đội.

7) Thiên Bình:
- Sức mạnh thể chất: 3,5/5

- Tính chất cơ động: 4,5/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 4/5

- Khả năng phòng thủ: 3,5/5

- Vị trí: giữa/ Hacker (lập trình)

- Kỹ năng cá nhân: kiến thức chuyên sâu về các giao thức và hệ thống mạng và kĩ năng kiếm thuật cao.

8) Thiên Yết:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 3,5/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 4,5/5

- Khả năng phòng thủ: 3/5

- Vị trí: tấn công/ Vice squad (đội phó)

- Kỹ năng cá nhân: tính linh hoạt cùng kĩ năng ám sát cao.

9) Nhân Mã:
- Sức mạnh thể chất: 4/5

- Tính chất cơ động: 4/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 4/5
+ Tấn công tầm gần: 2,5/5

- Khả năng phòng thủ: 3,5/5

- Vị trí: tấn công/ Shooter (xạ thủ)

- Kỹ năng cá nhân: tầm nhìn động học và giữ cân bằng trên mọi địa hình để nhắm bắn mục tiêu động.

10) Ma Kết:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 3/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 3,5/5

- Khả năng phòng thủ: 4,5/5

- Vị trí: phòng thủ/ Military (quân sư) + Captain (đội trưởng)

- Kỹ năng cá nhân: khả năng lãnh đạo, dẫn dắt mọi người đến chiến thắng.

11) Bảo Bình:
- Sức mạnh thể chất: 4,5/5

- Tính chất cơ động: 4/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3/5
+ Tấn công tầm gần: 4/5

- Khả năng phòng thủ: 3/5

- Vị trí: giữa/ Programmer (lập trình)

- Kỹ năng cá nhân: kiến thức cao về phần cứng và kĩ năng sâu về ngôn ngữ lập trình, sáng tạo ra nhiều hệ thống phần cứng có hệ thống và chức năng đặc biệt.

12) Song Ngư:
- Sức mạnh thể chất: 3/5

- Tính chất cơ động: 3,5/5

- Khả năng tấn công:
+ Tấn công tầm xa: 3,5/5
+ Tấn công tầm gần: 3,5/5

- Khả năng phòng thủ: 3,5/5

- Vị trí: giữa/ Defense (phòng vệ)

- Kỹ năng cá nhân: sự nhạy cảm dễ dàng xác định vị trí mục tiêu, kể cả dưới nước.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net