Thì hiện tại đơn

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

*Ảnh*

*Văn bản*

#Công thức:

1. Động từ thường

(+) S + V(s/es) + O

(-) S+ do/does-not + V + O

(?) Do/does + S + V + O ?

-> Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm "es" ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh (ông sáu già chạy xe sh)

2. Động từ tobe

(+) S + am/is/are + O

(-) S+ am/is/are-not + O

(?) Am/is/are + S + O ?

#Dấu hiệu nhận biết:

Always (luôn luôn)

usually (thường xuyên)

often (thường xuyên)

sometimes (thỉnh thoảng)

never (không bao giờ)

generally (nhìn chung)

regularly (thường xuyên)

every + day/ week/ month/...

#Cách sử dụng

-Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

-Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)

-Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

Ex: The plane takes off at 8 o'clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)

________

14:48

17032022

#hayoung 


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net