SEVENTEEN (세븐틴) PROFILE
"Say the name SEVENTEEN! Hello, we are SEVENTEEN!"
SEVENTEEN (SVT): là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập bởi Pledis Entertainment vào năm 2015. Nhóm gồm 13 thành viên: S.Coups, Jeonghan, Joshua, Jun, Hoshi, Wonwoo, Woozi, DK, Mingyu, The8, Seungkwan, Vernon và Dino. Các thành viên đều tham gia vào quá trình sản xuất các bài hát của nhóm và vũ đạo. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 26-5-2015 với mini album "17 Carats".
ACCOUNTS
Twitter: @ pledis_17
Instagram: @ saythename
Facebook: seventeennews
Fancafe: SEVENTEEN
Tik Tok: @ seventeen17_official
Youtube: SEVENTEEN
Weverse: SEVENTEEN
FANDOM
Tên fandom: CARAT
Màu fandom: Rose Quartz-Serenity
Lightstick
MEAN NAME
Tên gọi SEVENTEEN của nhóm được lấy ý tưởng từ con số 17, là tổng của ba yếu tố: nhóm có 13 thành viên, được chia làm 3 nhóm nhỏ phụ trách ba mảng khác nhau: Hip-hop, Vocal và Performance, thế nhưng cuối cùng họ vẫn phối hợp cùng nhau trở thành một nhóm lớn. 13 thành viên + 3 nhóm nhỏ + 1 gia đình = 17.
MEMBERS PROFILE
DINO
(디노)
Tên thật: Lee Chan
Hangul: 이찬
Tên hán việt: Lý Xán
Biệt danh: Mr. Bagpack, Maknae On Top, Bangchan
Ngày sinh: 11-2-1999 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Vocal, rap, dance, maknae
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT PERFORMANCE TEAM
Instagram: @ feat.dino
Món ăn yêu thích: Mực chiên sốt cay
Trái cây yêu thích: Táo và nho
DK
(도겸)
Tên thật: Lee Seok Min
Hangul: 이석민
Tên hán việt: Lý Thạc Mẫn
Biệt danh: Soonseok Talk, Internal Voice
Ngày sinh: 18-2-1997 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: O (RH-)
Nơi sinh: Quận Mapo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT VOCAL TEAM, BSS
Instagram: @ dk_is_dokyeom
Sở thích: Hát khi đeo tai nghe và xem phim
Món ăn yêu thích: Wenchang Chicken và dwaenjangjjiggae
Màu sắc yêu thích: Đen
Con số may mắn: 17
HOSHI
(호시)
Tên thật: Kwon Soon Young
Hangul: 권순영
Tên hán việt: Quyền Thuận Vinh
Biệt danh: Mr. Dumbbell, 10:10 O'Clock, Hamzzi
Ngày sinh: 15-6-1996 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT PERFORMANCE TEAM, STV LEADERS, BSS
Instagram: @ ho5hi_kwon
Sở thích: Taekwondo
Món ăn yêu thích: Đồ ăn Nhật
Màu sắc yêu thích: Trắng và đen
JEONGHAN
Tên thật: Yoon Jeong Han
Hangul: 윤정한
Tên hán việt: Doãn Tịnh Hán
Biệt danh: Eldest Maknae, Angel, Yoon Cheon Sa
Ngày sinh: 4-10-1995 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Mia, quận Gangbuk, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT VOCAL TEAM, JEONGHAN X WONWOO
Instagram: @ jeonghaniyoo_n
Sở thích: Ngủ, đá banh, bóng rổ và cầu lông
Món ăn yêu thích: Đồ ăn Hàn
JOSHUA
(조슈아)
Tên thật: Joshua Hong
Tên hàn: Hong Ji Soo
Hangul: 홍지수
Tên hán việt: Hồng Trí Tú
Ngày sinh: 30-12-1995 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, visual
Chiều cao: 177cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Los Angeles, tiểu bang California, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Sub-unit: SVT VOCAL TEAM
Instagram: @ joshu_acoustic
Sở thích: Hát, ăn uống, đọc sách, xem phim, ngủ và chơi guitar
Món ăn yêu thích: Gà
Màu sắc yêu thích: Xanh dương, hồng, nâu và đen
JUN
(준)
Tên thật: Wen Jun Hui
Tên hàn: Moon Jun Hwi
Hangul: 문준휘
Tên hán việt: Văn Tuấn Huy
Biệt danh: Soy Milk Killer
Ngày sinh: 10-6-1996 (cung Song Tử)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Thâm Quyến, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Sub-unit: SVT PERFORMANCE TEAM
Instagram: @ junhui_moon
Sở thích: Hát, đọc sách và chơi game
Sở trường: Piano, võ thuật và diễn xuất
Món ăn yêu thích: Đồ ăn cay
MINGYU
Tên thật: Kim Min Gyu
Hangul: 김민규
Tên hán việt: Kim Mẫn Khôi
Biệt danh: Mr. Wristband, Kim-ssi Aahjussi
Ngày sinh: 6-4-1997 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal, rap, visual, face of the group
Chiều cao: 187cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Gwanyang, quận Dongan, thành phố Anyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT HIP HOP TEAM, WONWOO X MINGYU
Instagram: @ min9yu_k
Sở thích: Làm mô hình nhựa, nấu ăn, đá banh và bóng rổ
Món ăn yêu thích: Thịt, giò heo và đồ ăn cay
Màu sắc yêu thích: Đen và đỏ
Con số may mắn: 17
S.COUPS
(에스.쿱스)
Tên thật: Choi Seung Cheol
Hangul: 최승철
Tên hán việt: Thôi Thắng Triệt
Biệt danh: 17's Father, Beagle King
Ngày sinh: 8-8-1995 (cung Sư Tử)
Vai trò: Leader, vocal, rap
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Phường Sangin, quận Dalseo, thành phố Daegu, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT HIP HOP TEAM, SVT LEADERS
Instagram: @ sound_of_coups
Sở thích: Đọc sách và chơi game
Màu sắc yêu thích: Trắng và đỏ
Con số may mắn: 8
SEUNGKWAN
Tên thật: Boo Seung Kwan
Hangul: 부승관
Tên hán việt: Phu Thắng Quan
Biệt danh: Mr. Mic, MC Boo
Ngày sinh: 16-1-1998 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, face of the group
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT VOCAL TEAM, BSS
Instagram: @ pledis_boos
Sở thích: Hát, viết thư pháp và bóng rổ
Món ăn yêu thích: Hamburger và goguma pizza
THE8
(디에잇)
Tên thật: Xu Ming Hao
Tên hàn: Seo Myung Ho
Hangul: 서명호
Tên hán việt: Từ Minh Hạo
Biệt danh: Little 8, Fairy
Ngày sinh: 7-11-1997 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 53kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Hải Thành, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Sub-unit: SVT PERFORMANCE TEAM
Instagram: @ xuminghao_o
Sở thích: Breakdance và võ thuật
Món ăn yêu thích: Đồ ăn Trung Quốc
Con số may mắn: 7
VERNON
(버논)
Tên thật: Hansol Vernon Choi
Tên hàn: Choi Han Sol
Hangul: 최한솔
Tên hán việt: Thôi Hàn Suất
Biệt danh: Twix
Ngày sinh: 18-2-1998 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Vocal, rap, visual, face of the group
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Manhattan, thành phố New York, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Sub-unit: SVT HIP HOP TEAM
Instagram: @ vernonline
Sở thích: Xem phim, đọc sách và đọc webtoons
Món ăn yêu thích: Chocolate, kem Vani, bánh phô mai và buger phô mai
WONWOO
Tên thật: Jeon Won Woo
Hangul: 전원우
Tên hán việt: Điền Nguyên Vũ
Ngày sinh: 17-7-1996 (cung Cự Giải)
Vai trò: Vocal, rap
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Uichang, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SVT HIP HOP TEAM, WONWOO X MINGYU, JEONGHAN X WONWOO
Instagram: @ everyone_woo
Sở thích: Xem phim, đọc sách và chơi game
Món ăn yêu thích: Hamburger
Trái cây yêu thích: Lựu
Màu sắc yêu thích: Xanh dương
WOOZI
(우지)
Tên thật: Lee Ji Hoon
Hangul: 이지훈
Tên hán việt: Lý Trí Huân
Biệt danh: Documentary, Vobo
Ngày sinh: 22-11-1996 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Gwangan, quận Suyeong, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: STV VOCAL TEAM, STV LEADERS
Instagram: @ woozi_universefactory
Sở thích: Nghe nhạc
Món ăn yêu thích: Jjajangmyun và mỳ cay
SONGS
Năm 2015: "Adore U", "MANSAE"
Năm 2016: "Pretty U", "Very Nice", "BOOMBOOM"
Năm 2017: "Don't Wanna Cry", "Clap"
Năm 2018: "Thanks", "Oh My!", "Getting Closer"
Năm 2019: "Home", "HIT", "Fear"
Năm 2020: "Left & Right", "HOME;RUN"
Năm 2021: "Ready To Love", "Rock With You"
Năm 2022: "HOT", "_WORLD"
Năm 2023: "F*ck My Life", "Super", "God Of Music"
Năm 2024: "Workout Remix", "MAESTRO"
DEBUT
SOLO
DINO
Năm 2023: "Wait"
HOSHI
Năm 2021: "Spider"
JUN
Năm 2022: "Limbo"
Năm 2023: "Psycho"
THE8
Năm 2021: "Side By Side"
VERNON
Năm 2022: "Black Eye"
WOOZI
Năm 2022: "Ruby"
SUB-UNIT
BSS
(DK, HOSHI, SEUNGKWAN)
Năm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net