Động từ - Tính từ thường gặp

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

289 ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP

1. 있다:  có
2. 없다:  không có
3. 아니다:  không phải là
4. 보다:  xem, nhìn
5. 같다: giống
6. 주다:  cho
7. 대하다:  chịu, gặp phải
8. 오다: đến
9. 가다: đi
10. 달리다:  chạy
11. 걷다: đi bộ
12. 말하다:  nói
13. 위하다: vì, để, hướng tới
14. 높다:  cao
15. 낮다: thấp
16. 크다: to, tớn
17. 작다: nhỏ
18. 많다: nhiều
19. 적다:  ít
20. 좋다:  tốt
21. 나쁘다:  xấu
22. 좋아하다: thích
23. 싫다:  ghét, không thích
24. 받다:  nhận
25. 주다:  cho
26. 나오다:  đi ra, xuất hiện ra
27. 살다 : sống
28. 못하다:  không thể làm được
29. 생각하다:  suy nghĩ
30. 모르다:  không biết
31. 알다: biết
32. 만들다:  chết tạo,làm
33. 먹다 : ăn
34. 마시다 : uống
35. 통하다:  thông qua
36. 싶다:  muốn
37. 보이다:  nhìn thấy
38. 가지다:  có được
39. 지나다:  sống, trải qua
40. 나다:  sinh ra
41. 의하다:  căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
42. 버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
43. 놓다: đặt, để
44. 나타나다: xuất hiện
45. 다르다: khác
46. 만나다: gặp
47. 내다: đưa ra
48. 쓰다: viết
49. 읽다: đọc
50. 듣다:  nghe
51. 새롭다: mới
52. 갖다: có được
53. 나가다: đi ra
54. 찾다:  tìm, kiếm
55. 삶:  đời sống
56. 이야기하다:  nói chuyện
57. 사다:  mua
58. 팔다:  bán
59. 일하다: làm việc
60. 잡다:  cầm,nắm, bắt
61. 않다:  ngồi
62. 서다:  đứng
63. 눕다: nằm xuống
64. 일어나다:  thức dậy
65. 넣다:  đặt, để
66. 중요하다:  quan trọng
67. 느끼다:  cảm nhận
68. 어렵다:  khó
69. 쉽다:  dễ
70. 부르다:  gọi, hát
71. 밝히다: thắpsáng
72. 죽다: chết
73. 내리다:   đi xuống, rơi, giảm
74. 짓다:   xây (xây dựng)
75. 필요하다:  cần thiết
76. 사용하다: sử dụng
77. 생기다 :  xảy ra, hình thành, xuất hiện
78. 타다:   lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
79. 보내다:   gửi
80. 다니다:  Lui tới, đi tới đi lui
81. 묻다 :  hỏi
82. 남다 :   còn (còn lại)
83. 관하다: liên quan đến
84. 나누다 : chia, chia ra
85. 이용하다:  lợi dụng
86. 이르다 :  tới, đến
87. 이루다:  hoàn•tất
88. 웃다:  cười
89. 울다:  khóc
90. 얻다:  lấy
91. 아름답다: đẹp
92. 입다:   mặc
93. 벗다: cởi
94. 이루어지다: đạt được, được hoàn thành (dạng bị động)
95. 치다:   đánh
96. 나가다 :  đi ra
97. 끝나다:  kết thúc, xong
98. 맞다 :   đúng
99. 걸리다 : được treo lên, bị treo lên
100. 지키다 : canh gác, tông coi, bảo-vệ
101. 길다 : dài
102. 짧다 : ngắn
103. 바라보다 :  nhìn vào
104. 알아보다 :   điều tra, khảo sát
105. 오르다 :   đi lên
106. 세우다 : dừng lại ( dừng xe )
107. 놀다 : chơi
108. 믿다 :  tin, tin tưởng
109. 바꾸다 :  đổi, thay đổi
110. 열리다 : bị mở, được mở ra
111. 그리다 : vẽ
112. 배우다 :  học (có giáo viên dạy)
113. 비하다:  so (với)
114. 흐르다 :  chảy
115. 깊다 :    sâu
116. 올리다 :  đưa lên, nâng lên, đặt lên, để lên
117. 넘다 :    băng qua, vượt qua
118. 잘하다 :  làm tốt, làm giỏi việc gì
119. 어리다 : trẻ
120. 힘들다 :  khó khăn, vất vả
121. 움직이다 : đưa, dịch chuyển
122. 가지다 :   có, sở hữu
123. 이해하다 : hiểu
124. 젊다 :  trẻ
125. 자다 :  ngủ
126. 살펴보다 : xét kĩ, soi vào, xem xét, nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
127. 풀다  :   nới lỏng ra
128. 풀다 :   nới lỏng ra
129. 빨리 :  nhanh
130. 시작되다 : được bắt đầu
131. 설명하다 :  thuyết minh, giải thích
132. 바라다 :   mong ước, mong muốn, mong
133. 강하다 :  mạnh
134. 나타내다 : trình bày, biểu diễn, xuất hiện
135. 아프다 :   đau
136. 놀라다 :   ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc
137. 지내다 :  trải qua
138. 담다 :    trút vào, đổ vào chai
139. 모이다 :  gặp mặt, tụ tập, tập trung
140. 빠르다 :   nhanh
141. 던지다 :    ném
142. 강조하다 : nhấn mạnh, mạnh mẽ
143. 맡다 :   đảm nhận
144. 넓다 :    rộng
145. 가깝다 :  gần
146. 멀다  :   xa
147. 열심히 : nhiệt tình, chăm chỉ
148. 요구하다 : yêu cầu, đòi hỏi, đòi, nhu cầu
149. 올라가다  :  đi lên
150. 당하다chịu, bị, gặp phải
151. 일으키다 :   dựng lên, đứng dậy, đứng lên
152. 태어나다 :  được sinh ra
153. 즐기다 :   thích thú, vui thích
154. 변하다 :   biến đổi, thay đổi
155. 맞추다 :  chỉnh
156. 재미있다 : vui, vui nhộn, hay, thú vị
157. 재미없다 không vui, không thú vi
158. 가르치다 : dạy
159. 막다 :   ngăn cản
160. 붙이다 :   dán
161. 마치다 : kết thúc, xong, hoàn thành
162. 걸다: treo
163. 빠지다: rụng
164. 표현하다: biểu hiện
165. 이상하다 :    khác thường
166. 얘기하다 :   nói chuyện, kể chuyện
167. 발생하다 :   xảy ra, phát sinh
168. 옮기다 :   dịch chuyển đi, di chuyển
169. 잃다 :   mất, bị rơi mất
170. 바뀌다 :  thay đổi (dạng bị động)
171. 비슷하다 :  giống nhau
172. 사랑하다 :   yêu
173. 자라다 :   lớn lên
174. 실시하다 : thực thi, thực hiện
175. 갖추다 :  chuẩn bị, sửa soạn
176. 받아들이다 : chấp nhận, tiếp thu
177. 꺼내다 : lấy ra, rút ra
178. 전하다 :  chuyển lời, truyền tin, chuyển
179. 존재하다 :  tồn tại
180. 정하다 :   định ra
181. 유지하다 :   duy trì, giữ
182. 닦다  :   rửa, lau
183. 늘어나다  :    giãn ra, dài ra
184. 피하다 :   tránh
185. 발견하다 :   phát hiện
186. 마련하다 :   chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn
187. 발표하다 :  phát biểu
188. 걸치다  :    đặt lên, bắc qua
189. 겪다  :   trải qua
190. 사라지다 :  biến mất
191. 어떠하다 :  như thế nào
192. 짧다 : ngắn
193. 길다:  dài
194. 비롯하다 :  bắt đầu từ , bắt nguồn từ
195. 인정하다 :    thừa nhận, công nhận
196. 불구하다 :    không câu nệ, không gò bó, bất chấp
197. 시키다 :    bắt ai làm gì
198. 기르다  :     trồng, nuôi lớn
199. 조사하다 :   điều tra
200. 줄이다 :       giảm
201. 달라지다 :   bị biến đổi
202. 비다  :    trống, rỗng
203. 커다랗다 :  to, cực lớn, vĩ đại
204. 원하다 :     mong  muốn, ước muốn, mong chờ
205. 확인하다 :     xác nhận, kiểm tra
206. 살아가다 :    sống tiếp
207. 자연스럽다 :   một cách tự nhiên, có tính tự nhiên
208. 안다  :  ôm
209. 잊다  :  quên
210. 제시하다 :    đề nghị
211. 파악하다 :      nắm bắt, hiểu
212. 노력하다 :    gắng sức, cố gắng
213. 늦다 :    trễ, muộn
214. 분명하다 :    phân minh
215. 지나가다 :   đi qua
216. 훌륭하다 :   tuyệt vời 키우다 :   nuôi, trồng
217. 어울리다 :  hợp , phù hợp
218. 차다 :    đầy, ngập
219. 알리다 :   cho ai biết, báo tin, thông báo
220. 즐겁다 :   vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
221. 싸우다 :   đánh nhau, chiến đấu
222. 예쁘다 :   xinh đẹp, dễ thương
223. 정확하다 :  chính xác
224. 결정하다 :    quyết định
225. 없어지다 :    biến mất
226. 무섭다 :    đáng sợ
227. 남기다 :      để lại, bỏ lại, chừa lại, còn lại
228. 가져오다 :    mang đến
229. 가져가다 : mang đi
230. 부드럽다 :     mềm, mềm mại
231. 만들어지다  :   được chế tạo
232. 심각하다 :     nghiêm trọng, trầm trọng
233. 맑다  :   sáng sủa, trong lành, tinh khiết
234. 살리다  :    cứu
235. 벌다   :    kiếm tiền, kiếm sống
236. 묻다 :  hỏi
237. 대답하다 :   đối đáp, trả lời, đáp trả
238. 썰다 :     cắt, xắt, thái, chặt
239. 움직임 :    sự dịch chuyển, sự chuyển động
240. 벗다  :    cởi
241. 입다 :   mặc
242. 준비하다  :  chuẩn bị
243. 시작하다:  bắt đầu
244. 이기다 :      thắng, chiến thắng
245. 찾아보다 :   thăm, đến gặp ai
246. 취하다 :   lấy, thực hiện
247. 다루다:     đối xử
248. 구하다:  tìm, tìm kiếm
249. 포함하다 :    bao hàm, bao gồm
250. 결혼하다 :    kết hôn, cưới
251. 이혼 : li hôn
252. 미혼 : chưa lập gia đình
253. 기혼 : đã kết hôn
254. 깨닫다:   nhận ra
255. 질문하다 :   câu hỏi, hỏi
256. 판단 :      phán đoán, phán xét
257. 해결하다 :   giải quyết
258. 계속하다 : tiếp tục, liên tục
259. 그치다 :    ngừng
260. 계시다 :      ở, có (tôn kính )
261. 데리다  :    đón, đi cùng, đưa đến
262. 옳다  :      phải, đúng đắn
263. 찍다  :      đóng dấu, chụp  (ảnh)
264. 가볍다 :     nhẹ
265. 정리하다 :   sắp xếp, dọn dẹp
266. 죽이다 :    giết
267. 단순하다 :   (đơn thuần) đơn giản
268. 참여하다 :   tham gia
269. 흔들다 :      rung, lay động, vẫy, lắc
270. 뽑다  :       rút (ra), kéo (ra), nhổ (lên)
271. 피우다 :     nở (hoa), hút ( thuốc lá )
272. 부족하다 :   không đủ. Thiếu
273. 진행되다 :    tiến hành, được tiến hành
274. 기록하다 :   (kí lục) ghi lại
275. 불다  :      thổi, gọi
276. 개발하다  :    phát triển
277. 자유롭다 :    tự do
278. 기울이다 :    nghiêng
279. 관련되다 :     được liên kết với, có liên quan đến
280. 건강하다 :     khỏe mạnh
281. 기대하다 :     kì vọng
282. 도착하다 :    đến nơi
283. 출발하다 :   xuất phát
284. 당연하다 :   đương nhiên
285. 빌리다  :   mượn
286. 놓이다  :   (được) đặt lên
287. 선택하다  :  lựa chọn
288. 심다  :    trồng (cây)
289. 간단하다 :  đơn giản
------------------------
#hoctienghan #online

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net