Tổng hợp các từ vựng liên quan tới vưu điện, cùng nhau chia sẻ, bỏ túi khi cần
Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng
Tổng hợp các từ vựng liên quan tới vưu điện, cùng nhau chia sẻ, bỏ túi khi cần
부치다: gửi (bưu phẩm)
어디로: đến đâu
보내다: gửi
저울: cái cân
에(아래에)ở trên (bên dưới)
올려 놓다(내려 놓다)đặt lên (đặt xuống)
내용물: nội dung hàng
킬로그램: Kilôgam
걸리다: mất (bao lâu)
얼마나 걸리죠?: Mất bao lâu?
보통: thường, thông thường
소포: bưu phẩm, gói hàng
편지: thư
엽서: bưu thiếp
우표: tem thư
속달: nhanh
특급우편: Bưu phẩm đặc biệt
배달: đưa
상자: hộp
연하장(크리스마스 카드)thiếp giáng sinh
우편배달부: người đưa thư
등기:bảo đảm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net