Từ vựng về bệnh tật

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Hãy lưu lại và chia sẻ cho mọi người ạ.

1. Tuyến tiền liệt : 전립선
2. Viêm tuyến tiền liệt : 전립선 염
3. Viêm khớp dạng thấp : 류마티스 관절염
4. Viêm phổi : 폐렴
5. Lao : 결핵
6. Suy thận : 신부전
7. Bệnh ban đào : 풍진
8. Truyền nước : 링거
9. Tuổi dậy thì : 사춘기
10. Sản phụ : 산모
11. Thời kỳ ở cữ : 산욕기
12. Động mạch phổi : 폐동맥
13. Nghẽn mạch phổi : 폐색전증
14. Khoa tâm thần : 정신과
15. Bác sĩ khoa tâm thần : 정신과의사
16. Mạch : 맥
17. Đồng tử : 동공
18. Mủ : 고름
19. Chảy mủ : 배농
20. Mụn mủ : 농포
21. Viêm thận : 신장염
22. Hẹp môn vị : 유문협착
23. Môn vị : 유문
24. Bệnh mủ da : 농피증
25. Mủ niệu : 농뇨
26. Viêm amidan : 편도선염
27. Thần kinh quay : 요골신경
28. Chữa tận gốc : 근치치료
29. Chụp X-quang : X 선
30. Phóng xạ : 방사능
31. Xương quay : 요골
32. Đỡ, khỏi : 회복
33. Hồng huyết cầu : 적혈구
34. Mắt đỏ : 눈충혈
35. Phản xạ : 반사
36. Trào ngược : 역류
37. Phục hồi : 재활
38. Thư giãn : 휴식
39. Thận : 신장
40. Phòng, chống : 예방
41. Máy hô hấp : 호흡기
42. Viêm võng mạc : 망막염
43. Bệnh võng mạc : 망막증
44. Sốt thấp : 류마티스 열
45. Bệnh vảy nến : 건선
46. Viêm mũi : 비염
47. Soi mũi : 비경검사
48. Xương sườn : 갈비벼
49. Ngứa : 가려움증
50. Tâm lý trị liệu : 정신치료

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1. Viêm Trực tràng : 직장염
2. Viêm phổi : 폐렴
3. Viêm phế quản : 기관지염
4. Viêm phế quản mãn tính : 만성기관지염
5. Que thử thai : 임신 테스트기
6. Nhau thai : 태반
7. Mang thai : 임신
8. Hậu sản : 출산후의
9. Tuyến tụy : 췌장
10. Viêm tụy : 췌장염
11. Dịch tụy : 췌액
12. Tuyến cận giáp : 부갑상선
13. Dương vật : 음경
14. Loét dạ dày : 위궤양
15. Phúc mạc : 복막
16. Viêm phúc mạc : 복막염
17. Áp xe quanh amiđan : 편도선주위
18. Thiếu máu ác tính : 악성 빈혈
19. Xuất huyết : 출혈
20. Viêm họng : 인두염
21. Họng : 인두
22. Cắt bỏ tĩnh mạch : 정맥 절제술
23. Viêm tĩnh mạch : 정맥염
24. Đờm : 가래
25. Giun kim : 요충
26. Tuyến yên : 뇌하수체
27. Nốt sần : 구진
28. Nhau tiền đạo : 전치태반
29. Bàn chân : 발바닥
30. Viêm cân mạc bàn chân : 족저근막염
31. Phản xạ bàn chân : 족저족저
32. Tiểu cầu : 혈소판
33. Màng phổi : 늑막
34. Viêm màng phổi : 늑막염
35. Tác nhân gây bệnh : 병원체
36. Khoa nhi : 소아과
37. Cắt bỏ phổi : 폐적축술
38. Bệnh bại liệt trẻ em : 소아마비
39. Viêm đa khớp : 다발관절염
40. Bệnh thận : 신장 질환
41. Tuyến mang tai : 이하선
42. Chứng tăng hồng cầu : 적혈구증가증
43. Bướu : 혹
44. Đa niệu : 다뇨증
45. Cầu não : 뇌교
46. Dương tính : 양성
47. Khung chậu : 골반
48. Thuốc bột : 가루약
49. Liệt : 마비
50. Liệt chi dưới : 대마비

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1. Thuốc tránh thai : 피임약
2. Vòng tránh thai : 루프, 자궁 내 장치
3. Thuốc tránh thai đường miệng : 경구피임약
4. Viêm tinh hoàn : 고환염증
5. Đau dây thần kinh : 신경통
6. Bệnh thần kinh : 신경병
7. Rối loạn thần kinh : 신경 장애
8. Chứng hư thận : 신증후군
9. Bệnh sỏi thận : 신장결석
10. Dây thần kinh: 신경
11. Hệ thần kinh : 신경계
12. Chứng tiểu đêm :야간뇨
13. Mũi : 코
14. Chảy máu mũi : 코피
15. Nhân : 세포핵
16. Tê buốt : 저림
17. Dinh dưỡng : 영양
18. Giật nhãn cầu : 안구진탕
19. Xương chẩm : 후두골
20. Bệnh nghề nghiệp : 직업병
21. Thuốc mỡ : 연고
22. Thiểu niệu : 핍뇨증
23. Viêm rốn : 배꼽의 염증
24. Phẫu thuật : 수술
25. Bác sĩ nhãn khoa : 안과의사
26. Kính soi đáy mắt : 검안경
27. Mắt : 눈
28. Lỗ thị giác : 시속관
29. Giây thần kinh thị giác :시신경
30. Quáng gà : 야맹증
31. Mồ hôi lạnh : 식은땀
32. Chứng sợ ban đêm : 야경증
33. Núm vú : 유두
34. Cơ quan : 기관
35. Họng miệng : 구인두
36. Khoa chỉnh hình : 정형외과
37. Xương : 뼈,골
38. Viêm xương khớp : 관절염
39. Viêm xương sụn : 연골염
40. Tiêu xương : 골흡수
41. Viêm xương tủy : 골수염
42. loãng xương : 골다공증
43. Đau tai : 이통
44. Viêm tai giữa : 중이염
45. Chảy mủ tai : 이루
46. Tai ngoài : 와이
47. Nang buồng trứng : 난소낭포
48. Buồng trứng : 난소
49. Vòm miệng : 구개
50. Xanh xao : 창백

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1. Nhức nửa đầu : 편두통
2. Viêm màng não : 수막염
3. Màng não : 뇌막
4. Quai bị :볼걸리, 유행성이하선염
5. Hẹp van hai lá : 승모판막 협착증
6. Nhồi máu cơ tim : 심장마비
7. Đơn thuốc : 처방
8. Giấy bệnh án : 진단서
9. Kinh nguyệt : 생리
10. Chu kỳ kinh nguyệt : 생리주기
11. Lền đầu hành kinh : 초경
12. Thời kỳ mãn kinh : 폐경기
13. Hội chứng mãn kinh : 갱년기 증후군
14. Bệnh sởi : 홍역
15. Viêm vú : 유방염
16. Thủ dâm : 수음
17. Viêm xương chũm : 급성 유양돌기염
18. Bệnh tâm thần : 정신 질환
19. Màng treo ruột : 장간막
20. Di căn : 전이
21. Xương bàn tay, chân : 중족골
22. Âm tính : 음성
23. Kính hiển vi : 현미경
24. Phẫu thuật : 수술
25. Tai giữa (xoang màng nhĩ) : 중이 (고막 동)
26. Ở giữa : 중간
27. Đau đầu : 머리 통증
28. Sữa : 우유
29. Chứng to đại tràng : 거대결장
30. Răng hàm : 어금니
31. Muỗi : 모기
32. Thần kinh vận động : 신경 운동
33. Thuốc súc miệng : 구강 세척제
34. Niêm mạc : 점막
35. Dịch nhầy : 점액
36. Màng : 막
37. Tiếng thổi tim : 심잡음
38. Cơ : 근육
39. Thuốc giãn cơ : 근이완제
40. Loạn dưỡng cơ : 근이양증
41. Đau cơ bắp : 근육통증
42. Y học : 의학
43. U cơ : 근육종양
44. Thủ thuật chọc màng nhĩ : 고막절개술
45. Móng tay : 손톱
46. lỗ mũi : 콧 구멍
47. Khoang mũi : 비강
48. Ống mũi lệ : 비루관
49. Buồn nôn 오시심
50. kim : 침
,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,
1. Ung thư vú : 유방암
2. Ung thư phổi : 폐암
3. Ung thư gan : 간암
4. Viêm thanh quản : 후두염
5. Thanh quản : 후두  
6. Vàng da : 황달
7. U phổi : 폐종양
8. Chứng kém hấp thụ : 흡수 장애증
9. Huyết trắng : 대하증
10. Chấy, rận : 이
11. U ác tính : 악성종양
12. Sữa mẹ : 모유
13. Siêu âm bụng : 복부초음파
14. Viêm giác mạc : 각막염
15. Ống soi thanh quản : 후두경
16. Gù lưng : 척추후만증
17. Rửa : 세척
18. Chì : 납
19. Sinh đẻ : 출산
20. Bệnh hủi : 나병
21. Tổn thương : 부상
22. Ung thư bạch cầu : 백혈병
23. Chứng giảm bạch cầu : 백혈병감소증
24. Chảy nước mắt : 눈물흘림
25. Dây chằng : 인대
26. Lưỡi : 혀
27. U mỡ : 지방종양
28. Gan : 간
29. Cột sống : 척추
30. Hàm : 턱 
31. Chứng Đau lưng : 요통
32. Phổi : 폐
33. Môi : 입술
34. Bạch huyết : 임파
35. Hạch bạch huyết : 임파절
36. Viêm hạch bạch huyết : 임파선염
37. Tật lưỡi to : 대설증
38. Khớp : 관절
39. Sốt rét : 말라리아
41. Ác tính : 악성
42. Thận : 신장
43. Mắt cá : 복숭아뼈
44. Suy dinh dưỡng : 영양 실조
45. Vú : 유방
46. Chụp X-quang tuyến vú : X 선 유방
47. Xoa, bóp : 마사지
48. Cắt bỏ vú : 유방적제술
49. Ngứa : 가려움증
50. U : 종양

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1 머리 (고개) đầu
2 머리카락 (머리털~두발~머릿결~전모) tóc
3 얼굴 (안면~용안) mặt, gương mặt
4 이마 (이맛전) trán
5 눈썹 (미모, 미총) lông mày
6 속눈썹 (첩모) lông mi
7 눈 (목자) mắt
8 눈알 (안구) nhãn cầu
9 각막 (안막) giác mạc
10 눈동자 (동자) đồng tử, con ngươi
11 수정체 thủy tinh thể
12 눈가 (눈가장~눈언저리~안변) vành mắt
13 눈꺼풀 (눈까풀) mí mắt
14 쌍꺼풀 hai mí, mắt hai mí
15 코 mũi
16 콧대 sống mũi
17 콧구멍 (비문) lỗ mũi
18 콧방울 (콧볼) cánh mũi
19 콧물 (비수, 비액) nước mũi
20 콧털 lông mũi
21 뺨 gò má
22 뺨뼈 (광대뼈) xương gò má
23 입 miệng
24 입술 môi
25 윗입술 môi trên
26 아랫입술 môi dưới
27 콧수염 ria
28 턱수염 râu
29 이 (이빨) răng
30 이촉 (이뿌리) chân răng
31 앞니 răng cửa
32 송곳니 răng nanh
33 어금니 răng hàm
34 사랑니 răng khôn
35 잇몸 lợi
36 혀 lưỡi
37 침 nước bọt, nước miếng
38 턱 cằm
39 귀 tai
40 귓바퀴 vành tai
41 귓구멍 lỗ tai
42 귓불 (귓밥) dái tai
43 결후 yết hầu
44 목 (목구멍) cổ, họng
45 어깨 vai
Tay:
46 팔 cánh tay
47 팔꿈치 khủyu tay
48 아래팔 (팔뚝) cẳng tay
49 손목 cổ tay
50 손 bàn tay
51 손바닥 lòng bàn tay
52 지문 vân tay
53 손가락 ngón tay
54 엄지손가락 (대지) ngón tay cái
55 집게손가락 (검지) ngón trỏ
56 가운뎃손가락 (장지) ngón tay giữa
57 약손가락 (약지) ngón đeo nhẫn
58 새끼손가락 (소지) ngón út
59 손톱 móng tay
60 속손톱 phao tay (màu trắng, hình bán nguyệt)
Thân:
61 가슴 (흉부) ngực
62 유방 ngực, vú (nữ)
63 배 bụng
64 배꼽 rốn
65 허리 eo, thắt lưng
66 엉덩이 (히프 – hip) mông
67 샅 (가랑이) háng
68 성기 (생식기관) bộ phận sinh dục, cơ quan sinh sản
69 항문 hậu môn
Chân:
70 다리 chân
71 허벅다리 đùi
72 허벅지 bắp đùi
73 무릎 đầu gối
74 정강이 cẳng chân
75 종아리 bắp chân
76 발목 cổ chân
77 복사뼈 (복숭아뼈) xương mắt cá
78 발 bàn chân
79 발가락 ngón chân
80 발톱 móng chân
81 발꿈치 gót chân
82 발바닥 lòng bàn chân
Các bộ phận cơ thể bên trong:
83 뇌 (뇌수 ~ 두뇌) não
84 대뇌 đại não
85 소뇌 tiểu não
86 중뇌 não trung gian
87 뇌교 cầu não
88 뇌혈관 mạch máu não
89 오장육부 lục phủ, ngũ tạng
90 내장 nội tạng
91 신경계 hệ thần kinh
92 중추신경계 hệ thần kinh trung ương
93 식물 신경계 hệ thần kinh thực vật
94 교감신경계 hệ thần kinh giao cảm
95 신경선 dây thần kinh
96 시각기관 (시각기) cơ quan thị giác
97 후각기관 (후각기) cơ quan khứu giác
98 청각기관 (청각기) cơ quan thính giác
99 미각기관 (미각기) cơ quan vị giác
100 촉각기관 (촉각기) cơ quan xúc giác
101 순환계 hệ tuần hoàn
102 동맥 (동맥관) động mạch
103 정맥 tĩnh mạch
104 모세혈관 (모세관) mao mạch
105 혈관 (핏대줄) huyết quản ,mạch máu
106 혈액 (피) máu
107 혈구 huyết cầu ,tế bào máu
108 적혈구 hồng cầu
109 백혈구 bạch huyết cầu
110 골수 tủy
111 간 (간장) gan
112 쓸개 mật
113 가로막 cơ hoành
114 호흡계 hệ hô hấp
115 호흡기관 (호흡기) cơ quan hô hấp
116 폐 (허파) phổi
117 소화계 hệ tiêu hóa
118 구강 vòm miệng
119 식도 (식관) thực quản
120 위 (위장) dạ dày
121 맹장 (막창자) ruột thừa
122 소장 (작은창자) tiểu tràng (ruột non)
123 대장 (큰창자) đại tràng (ruột già)
124 배설계 hệ bài tiết
125 신 (신장~콩팥) thận
126 방광 (오줌통) bàng quang (bọng đái)
127 수뇨관 (오줌관) ống dẫn nước tiểu
128 피부 da
129 털 lông
130 털구멍 lỗ chân lông
131 땀샘 tuyến mồ hôi
132 운동계 hệ vận động
133 뼈 xương
134 척추 (척주~등골뼈) xương sống
135 빗장뼈 (쇄골) xương quai sanh
136 어깨뼈 (갑골) xương bả vai
137 갈비뼈 (늑골) xương sườn
138 엉덩뼈 (골반) xương chậu
139 꼬리뼈 xương cùng
140 연골 sụn
141 관절 (뼈마디) khớp
142 살 thịt
143 근육 cơ bắp
144 힘줄 gân
145 세포 tế bào

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1. Hắc lào : 버짐
2. Nấm chân : 무좀
3. Mang thai trong vòi : 난관임신
4. U lao : 결핵종
5. Nhịp tim nhanh : 빈맥
6. Nhịp thở nhanh : 빈호흡
7. Khớp thái dương hàm : 악관절
8. Viêm gân : 건염
9. Gân : 건, 인대
10. Tinh hoàn : 고환
11. Bệnh uốn ván : 파상풍
12. Nhiệt kế : 체온계
13. Đốt sống ngực : 흉부 척추
14. Tuyến ức : 흉선
15. Tuyến giáp : 갑상선
16. Cắt bỏ tuyến giáp : 갑상선 절제술
17. Viêm tuyến giáp 갑상선염
18. Bệnh tăng năng tuyến giáp : 갑상선 기능 항진증
19. xương chày : 경골
20. nấm da đầu : 머리두피각질
21. Viêm động mạch thái dương : 측두 동맥염
22. Ù tai : 이명
23. Lưỡi : 혀
24. Amidan : 편도선
25.Viêm amidam : 편도선
26. Nhổ răng : 이를 뽑다
27. Độc tố : 독소
28. Khí quản : 기관지
29. Sự kéo : 견인
30. Thuốc an thần : 진정제
31. Truyền máu : 수혈
32. Ghép : 이식
33. Chấn thương : 부상
34. Say tàu xe: 멀미
35. Rung : 진동
36. Run : 떨림
37. Van ba lá : 삼첨판
38. Ký ba tháng : 삼분기
39. Nước mắt : 눈물
40. Sự giãn mao mạch : 말초혈관확장증
41. Bệnh lao : 결핵
42. Khối u : 종양
43. Sinh đôi : 쌍둥이
44. Màng nhĩ : 고막
45. Sốt thương hàm : 장티푸스
46. Loét : 궤양
47. Viêm loét đại tràng : 대장궤양 염
48. Xương trụ : 척골
49. Siêu âm : 초음파
50. Tia tử ngoại : 자외선
,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,
1. Đột quỵ : 뇌졸증
2. Thoái hóa đốt sống : 퇴행성 척추
3. Tinh trùng : 정자
4. Dây tinh : 정계
5. Gay mê tủy sống : 척추 마취
6. Cột sống : 척추
7. Thần kinh tủy sống : 척추 신경
8. Hẹp ống tủy sống : 척추관 협착증
9. Thần kinh nội tạng : 내장 신경
10. Cắt bỏ lá lách : 비장의 제거
11. Lá lách : 비장
12. Loại : 종
13. Tự phát : 자발적인
14. Bong gân : 염좌
15. Cựa : 돌기
16. Đờm : 가래
17. Nhuộm : 염색
18. Vô sinh : 불임
19. Xương ức : 흉골
20. Ống nghe : 청진기
21. Dạ dày : 위
22. Viêm miệng : 구내염
23. Phân : 변
24. Mắt lé : 사시
25.Hồi hộp : 긴장
26. Co hẹp : 협착
27. Bênh viện đặc biệt : 특수병원
28. Ngạt mũi : 코 막힘
29. Ngất xỉu : 혼미
30. Bán cấp : 아급성
31. Dưới da : 피하
32. Tuyến dưới hàm : 악하선
33. Hạ niêm : 점막하
34. Đường : 당
35. Tự tử : 자살
36. Cháy nắng : 일광화상
37. Say nắng : 열사병
38. Lật ngửa : 회외
39. Bác sĩ phẫu thuật : 외과 의사
40. Nuốt : 삼키다
41. Mồ hôi : 땀
42. Sưng : 붓기
43. Triệu chứng : 증상
44. Gân : 인대
45. Màng hoạt dịch : 활액막
46. Bệnh giang mai : 매독
47. Tiêm, chích : 주사
48. Toàn thân : 전신
49. Viên nén : 정
50.Thuốc : 약

,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

1. Đau thần kinh tọa : 좌골 신경통
2. Dây thần kinh tọa : 좌골신경
3. Nước muối sinh lý : 생리식염수
4. Soi đại tràng : 대장내시경
5. Đại tràng : 대장
6. Tuyến nước bọt : 침샘
7. Nước bọt : 침
8. Hắt hơi : 재채기
9. Bệnh ghẻ : 옴병
10. Viêm xoang : 부비동염
11. Xương bả vai : 견갑골
12. Bệnh tinh hồng nhiệt : 성홍열
13. Vảy da : 인설
14. Sốc : 충격
15. Vảy : 가피
16. Làm dịu : 진정
17. Tinh dịch : 정액
18. Túi tinh : 정낭
19. Quan hệ tình dục : 성관계
20. Cảm giác : 감각
21. Thần kinh cảm giác : 감각 신경
22. Nhạy cảm : 민감
23. Thần kinh nhạy cảm : 민감신경
24. Di chứng : 후유증
25. Huyết thanh lọc : 혈청학
26. Huyết thanh : 혈청
27. Hormone sinh dục : 성 호르몬
28. Lạm dụng tình dục : 성남용
29. Củng mạc : 공막
30. Tác dụng phụ : 부작용
31. Viêm noãn quản : 난관염
32. Xương cùng : 천골
33. Dấu hiệu : 징후
34. Thử nghiệm : 실험
35. Say sóng : 배멀미
36. Bã nhờn : 피지
37. Ý nghĩa : 의미
38. Túi : 낭, 주머니
39. Tắm ngồi : 좌욕
40. Da : 피부
41. Ghép da : 피부이식
42. Sọ : 두개골
43. Ngủ : 수면
44. Mộng du : 몽유병
45. Mất ngủ : 불면증
46. Vỡ : 파열
47. Tiếng ngáy : 코골이
48. Viêm họng : 인두염
49. Co giật : 경련
50. Liệt : 마비

*

1. Xơ gan : 간경화
2. Sai khớp : 탈구
3. Chứng khô mắt : 안구건조증
4. Bệnh thủy đậu : 수두
5. Loét tá tràng : 십이지장 궤양
6. Xương sống cổ : 경추
7. Viêm da : 피부염
8. Bệnh thoái hóa : 퇴행성
9. Nang ( U nang) : 낭종
10. Thoát vị đĩa điệm : 허리디스크
11. Kết tràng : 결장
12. Viêm kết tràng : 결장염
13. Bao cao su : 콘돔
14. Ngừa thai : 피임
15. Bồi thường : 보상
16. Tá tràng : 십이지장
17. Kết mạc : 결막
18. Biến chứng : 합병증
19. Co giật : 경련
20. Giác mạc : 각막
21. Ho : 기침
22. Chuột rút : 동통성
23. Nuôi, cấy : 배양
24. Chứng xanh sao : 청색증
25. Ốc tai : 와우각
26. Viêm bàng quang : 방광염
27. Gầu : 비듬,각질
28. Điếc : 귀먹음
29. Chết : 죽음
30. Giấy chứng tử : 사망진단서
31. Xương đòn : 쇄골
32. Mất trí nhớ : 치매
33. Nha sĩ : 치과의사
34. Chứng trầm cảm : 우울증
35. Khập khiễng : 파행증
36. Tiểu đường : 당뇨병
37. Chuẩn đoán : 진단
38. Tiêu chảy : 설사
39. Tiêu hóa : 소화
40. Hôn mê : 혼수
41. Bệnh : 병
42. Diệt khuẩn : 살균
43. Viêm môi : 순염
44. Chỉ nang : 게실
45. Băng : 붕대
46. Đau ngực : 흉통
47. Mãn tính : 만성
48. Bẩm sinh : 선천성의
49. Chứng lùn : 소인증
50. Chứng thống kinh : 월경곤란증

Nguồn sưu tầm.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net