Từ vựng về đồ dùng gia đình
가구:đồ gia dụng
상: Cái bàn
의자: Ghế
선풍기Quạt
다리미Bàn là
난로Lò sưởi
냉장고Tủ lạnh
세탁기Máy giặt
회전식 건조기: máy sấy quần áo
청소기: máy hút bụi
냉장고: tủ lạnh
에어컨: máy lạnh
핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố
컴퓨터: máy vi tính
식기 세척기: máy rửa chén
전기밥솥nồi cơm điện
전등 bóng điện
형과등bóng đèn neon
가스레인지:bếp ga
쓰레기통:thùng rác
빗자루:cái chổi
전등: bóng điện
형과등 : bóng đèn neon
라디오: máy ra ti ô
텔레비전: ti vi , truyền hình
전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥: nồi cơm điện
다리미: bàn ủi điện
백열 전구: bóng đèn điện
스위치: công tắc điện
전자 레인지: bếp điện
소켓: ổ cắm điện
난로: lò điện
송곳,드릴: khoan điện
(전기)선붕기: quạt điện
천장 선풍기: quạt trần
회중 전등: đèn pin
전지 배터리: pin
방열기: lò sưởi điện
벽난로: lò sưởi
화장대: bàn trang điểm
융단: thảm
구두 흙 터는 매트: thảm chùi
계단:cầu thang
그림: tranh
액자: khung hình
시계: đồng hồ
벽 시계: đồng hồ treo tường
모래 시계: đồng hồ cát
책상,책꽃이 tủ sách
옷장 tủ quần áo
식기 선반 tủ chén
식탁 bàn ăn
테이블보 khăn trải bàn
꽃병 lọ hoa
병 bình , lọ
칸막히: màn cửa , rèm
커튼: màn cửa
의자: ghế
걸상: ghế đẩu
소파: ghế dài , ghế sôfa
안락의자: ghế bành
흔들의자: ghế xích đu
책상: bàn
식탁: bàn ăn
테이블보: khăn trải bàn
꽃병: lọ hoa
병: bình , lọ
재떨이: gạt tàn thuốc
온도계: nhiệt kế
차도구: trà cụ
식기 선반: tủ chén
사발,공기: chén
찬장,식기장: tủ đựng chén bát
밥침 접시: đĩa
작은 접지: đĩa nhỏ
밥 주발: cái chén , cái bát
큰 접시: đĩa lớn
젓가락: đôi đũa
잔: ly
포도주잔: ly uống rượu
맥주잔: ly uống bia
찻병,찻주전자: ấm trà
Những từ tiếng Hàn cơ bản về đồ điện tử
전자제품:đồ điện tử
텔레비전 : vô tuyến truyền hình ( TV)
개인용 컴퓨터: Máy tính cá nhân
컴퓨터 : máy tính điện tử
태블릿 컴퓨터 : máy tính bảng
전화: điện thoại
휴대전화 : Điện thoại di động
Những từ tiếng Hàn cơ bản về đồ dùng cá nhân
개인 욤품:đồ dùng cá nhân
매트리스: nệm
이불: mềm bông
누비 이불: drap trải giường
침대 씌우개: drap phủ giường
야간등: đèn ngủ
책상,책꽃이: tủ sách
옷장: tủ quần áo
치약 : kem đánh răng
솔 bàn chải
칫솔 bàn chải đánh răng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net