A1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. abandon (v) bỏ rơi

2. abandoned (adj) bị bỏ rơi

3. ability (n) năng lực

4. able (adj) có năng lực

5. unable (adj) không có năng lực

6. about (adv) về, khoảng

7. above (afv) ở trên

8. abroad (adv) ở nước ngoài

9. absence (n) sự vắng mặt

10. absent (adj) nghỉ, vắng


11. absolute (adj) tuyệt đối, hoàn toàn

12. absolutely (adv) tuyệt đối, hoàn toàn

13. absorb (v) thu hút, hấp thu

14. abuse (v) lộng hành, lạm dụng

15. academic (adj) thuộc học viện

16. accent (n) trọng âm

17. accept (v) chấp nhận

18. acceptable (adj) có thể chấp nhận

19. unacceptable (adj) không thể chấp nhận

20. access (n) đường, lối vào

21. accident  n  tai nạn, rủi ro

22. accidental  adj  tình cờ, bất ngờ

23. accidentally  adv  tình cờ

24. accommodation  n  sự thích nghi

25. accompany  v  kèm theo

26. according   y theo

27. account  n,v  tài khoảng, kế toán, tính toans

28. accurate  adj  đúng đắn, chính xác

29. accurately  adv  đúng đắn

30. accuse  v tố cáo, buộc tội

31. achive  v  đạt được

32. achievement  n  thánh tích, thành tựu

33. acid  n  axit

34. acknowledge  v  thừa nhận, công nhận

35. acquire  v  giành được, kiếm được

36. across adv  ngang qua

37. act  n ,v hành vi, đối xử

38. action  n  hành vi

39. take action  hành động

40. active  adj  tích cực hoạt động

41. actively  adv  năng động

42. actor, actress  n  diễn viên

43. actual  adj  thực tế

44. actually  adv  hiện tại

45. advertisement  quảng cáo

46. adapt  v  lắp vào

47. add  v  thêm vào

48. addition  n  tính cộng

49. additional  adj  tăng thêm, thêm vào

50. address  n,v  địa chỉ, đề địa chỉ

51. adequate  adj  đầy đủ, đầy

52. adequately  adj  tương xứng, tương đồng

53. adjust  v  điều chỉnh, sửa cho đúng

54. admiration  n  sự khâm phục

55. admire  v  khâm phục

56. admit  v  nhận vào, kết hợp

57. adpt  v  nhận nuôi

58. adult  n, adj  người lớn, trưởng thành

59. advance  n, v  sự tiến bộ, đề xuất

60. advanced  adj  tiến bộ, tiên tiến

61. advantage  n  sự thuận lợi, lợi ích

62. advanture  n  sự phiêu lưu

63. advertise  v  báo cho biết trước

64. advertising  n  sự quảng cáo, nghề quảng cáo

65. advice  n  lời khuyên

66. advise  v  khuyên bảo

67. afair  n  việc

68. afect  v làm ảnh hưởng , tác động

69.  afection  n  

aford  v  điều kiện







Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net