Topic 7: Natural disasters

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

### Earthquake: A Typical Natural Disaster

### Động đất: Một Thảm Họa Thiên Nhiên Điển Hình

#### Occurrence

#### Thời gian và Địa điểm xảy ra

Earthquakes can occur anywhere in the world, but they are most common along tectonic plate boundaries. The most earthquake-prone regions include the Pacific Ring of Fire, which encircles the Pacific Ocean, encompassing countries such as Japan, Indonesia, New Zealand, and the western coasts of North and South America. Earthquakes also frequently occur along the Himalayan belt in Asia.

Động đất có thể xảy ra ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, nhưng chúng thường xảy ra ở các khu vực ranh giới giữa các mảng kiến tạo. Các khu vực dễ xảy ra động đất nhất bao gồm Vành đai lửa Thái Bình Dương, bao quanh Thái Bình Dương, bao gồm các quốc gia như Nhật Bản, Indonesia, New Zealand và bờ tây của Bắc và Nam Mỹ. Động đất cũng thường xảy ra dọc theo dãy Himalaya ở châu Á.

#### Causes

#### Nguyên nhân

Earthquakes are caused by the sudden release of energy in the Earth's crust, creating seismic waves. This energy release usually occurs because of the movement of tectonic plates, which can be due to several mechanisms:
1. **Subduction Zones**: One tectonic plate moves under another.
2. **Transform Boundaries**: Plates slide past one another.
3. **Rift Zones**: Plates move apart from each other.

Động đất xảy ra do sự giải phóng năng lượng đột ngột trong vỏ Trái đất, tạo ra sóng địa chấn. Sự giải phóng năng lượng này thường xảy ra do sự di chuyển của các mảng kiến tạo, có thể do nhiều cơ chế khác nhau:
1. **Vùng hút chìm**: Một mảng kiến tạo di chuyển dưới một mảng khác.
2. **Ranh giới trượt ngang**: Các mảng trượt qua nhau.
3. **Vùng rift**: Các mảng di chuyển ra xa nhau.

When the stress on the edge overcomes the friction, there is an earthquake that releases energy in the form of seismic waves.

Khi áp lực ở ranh giới vượt qua sức ma sát, sẽ xảy ra động đất giải phóng năng lượng dưới dạng sóng địa chấn.

#### Impact

#### Tác động

When an earthquake occurs, it can have catastrophic effects, including:
- **Ground Shaking**: The primary cause of damage to buildings and infrastructure.
- **Surface Rupture**: The ground can crack and shift, damaging roads, pipelines, and buildings.
- **Secondary Effects**: Can include landslides, tsunamis (if the earthquake occurs under the sea), and liquefaction (where saturated soil loses its strength).

Khi xảy ra động đất, nó có thể gây ra các tác động thảm khốc, bao gồm:
- **Rung chuyển mặt đất**: Nguyên nhân chính gây hư hại cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.
- **Nứt vỡ bề mặt**: Mặt đất có thể nứt và dịch chuyển, gây hư hại cho đường xá, đường ống và các tòa nhà.
- **Hiệu ứng thứ cấp**: Có thể bao gồm lở đất, sóng thần (nếu động đất xảy ra dưới biển) và hiện tượng hóa lỏng (nơi đất bão hòa mất đi độ cứng).

#### Safety Measures

#### Biện pháp an toàn

**What People Should Do:**

**Những việc nên làm:**

1. **Before an Earthquake**:
   - Preparing an emergency kit with essential supplies.
   - Developing a family emergency plan and identifying safe places within the home.
   - Securing heavy furniture and objects that could fall.

1. **Trước khi xảy ra động đất**:
   - Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp với các vật phẩm cần thiết.

   - Lập kế hoạch khẩn cấp cho gia đình và xác định các nơi an toàn trong nhà.
   - Cố định các đồ nội thất nặng và các vật có thể rơi.

2. **During an Earthquake**:
   - Dropping to the ground, taking cover under sturdy furniture, and holding on until the shaking stops.
   - If outside, moving to an open area away from buildings, trees, streetlights, and utility wires.
   - If driving, stopping safely and staying inside the vehicle until the shaking stops.

2. **Trong khi xảy ra động đất**:
   - Cúi xuống đất, ẩn nấp dưới đồ nội thất chắc chắn và giữ chặt cho đến khi rung chuyển dừng lại.
   - Nếu ở ngoài trời, di chuyển đến khu vực trống, tránh xa các tòa nhà, cây cối, cột đèn và dây điện.
   - Nếu đang lái xe, dừng lại an toàn và ở trong xe cho đến khi rung chuyển dừng lại.

3. **After an Earthquake**:
   - Checking for injuries and providing first aid if necessary.
   - Being prepared for aftershocks, which can occur minutes to months after the initial quake.
   - Avoiding damaged buildings and infrastructure.
   - Following official instructions from emergency services and authorities.

3. **Sau khi xảy ra động đất**:
   - Kiểm tra chấn thương và cung cấp sơ cứu nếu cần.
   - Chuẩn bị cho các dư chấn, có thể xảy ra từ vài phút đến vài tháng sau trận động đất ban đầu.
   - Tránh xa các tòa nhà và cơ sở hạ tầng bị hư hại.
   - Làm theo hướng dẫn chính thức từ các dịch vụ khẩn cấp và cơ quan chức năng.

**What People Shouldn’t Do:**

**Những việc không nên làm:**

- Not running outside during the shaking; the risk of injury from falling debris is higher.
- Not using elevators.

- Not using matches, lighters, or electrical switches immediately after an earthquake if there is a gas leak risk.

- Không chạy ra ngoài khi đang có rung chuyển; nguy cơ bị thương từ các mảnh vỡ rơi xuống là cao hơn.
- Không sử dụng thang máy.
- Không sử dụng diêm, bật lửa hoặc công tắc điện ngay sau động đất nếu có nguy cơ rò rỉ gas.

#### Conclusion

#### Kết luận

Earthquakes are among the most destructive natural disasters, with the potential to cause significant loss of life and property. Understanding their causes, effects, and appropriate safety measures can help mitigate their impact and improve preparedness and resilience.

Động đất là một trong những thảm họa thiên nhiên tàn khốc nhất, có khả năng gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Hiểu rõ nguyên nhân, tác động và các biện pháp an toàn thích hợp có thể giúp giảm thiểu tác động của chúng và cải thiện sự chuẩn bị và khả năng phục hồi.

#### Apply the gerunds as subjects and objects

#### Áp dụng động danh từ làm chủ ngữ và tân ngữ

- **Understanding** the causes of earthquakes helps in mitigating their effects.
- **Preparing** for an earthquake involves having an emergency kit and a plan.
- **Reinforcing** buildings can reduce damage and increase the chances of **surviving** a major quake.
- **Evacuating** promptly and safely can save lives during an earthquake.
- **Constructing** buildings with flexible materials can prevent them from **collapsing**.
- **Justifying** the costs of **reinforcing** infrastructure is essential to ensure safety.
- **Leaving behind** unsafe structures is critical after an earthquake to avoid injuries.
- **Knowing** the best practices and **following** guidelines can significantly improve survival rates.

- **Hiểu** nguyên nhân của động đất giúp giảm thiểu tác động của chúng.
- **Chuẩn bị** cho một trận động đất bao gồm có một bộ dụng cụ khẩn cấp và một kế hoạch.
- **Củng cố** các tòa nhà có thể giảm thiểu thiệt hại và tăng cơ hội **sống sót** sau một trận động đất lớn.
- **Sơ tán** nhanh chóng và an toàn có thể cứu sống nhiều người trong trận động đất.
- **Xây dựng** các tòa nhà với vật liệu linh hoạt có thể ngăn chúng khỏi **sụp đổ**.
- **Biện minh** cho chi phí **củng cố** cơ sở hạ tầng là cần thiết để đảm bảo an toàn.
- **Bỏ lại** các cấu trúc không an toàn là rất quan trọng sau một trận động đất để tránh chấn thương.
- **Biết** các thực hành tốt nhất và **tuân theo** các hướng dẫn có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót.

#### Vocabularies

#### Từ vựng

- According to: Theo

- Active: Hoạt động
- Affect: Ảnh hưởng
- Boundary: Ranh giới
- Collapse: Sụp đổ
- Construct: Xây dựng
- Definite: Rõ ràng
- Disaster: Thảm họa
- Earthquake: Động đất
- Eruption: Phun trào
- Evacuate: Sơ tán
- Justify: Biện minh
- Leave behind: Bỏ lại
- Major: Chính
- Material: Vật liệu
- Reinforce: Củng cố
- Shake: Rung
- Soil: Đất
- Survive: Sống sót
- Zone: Khu vực


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net