GUGUDAN ( 구구단) PROFILE (DISBANDED)
"Standby, cue! Hello, we are GUGUDAN!"
GUGUDAN: là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc dưới sự quản lý của Jellyfish Entertainment vào năm 2016. Nhóm gồm 9 thành viên: Mimi, Hana, Haebin, Nayoung, Sejeong, Sally, Soyee, Mina và Haeyeon. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 28-6-2016 với mini album "Act.1 The Little Mermaid". Vào ngày 25-10-2018, thành viên Hyeyeon chính thức rời nhóm vì muốn tập trung vào việc học. Vào ngày 31-12-2020, nhóm chính thức tan rã.
ACCOUNTS
Twitter:@ gu9udan
Instagram: @ gu9udan
Facbook: @ gu9udan
Fancafe: GUGUDAN
Youtube: gugudan
FANDOM
Tên fandom: DAN-JJAKN (DEAR FRIEND)
Màu fandom: N/A
Lightstick: N/A
MEAN NAME
"GUGUDAN" có nghĩa là "Bảng Cửu Chương" trong tiếng Hàn có ý nói 9 cô gái với 9 cá tính riêng tập hợp lại, sẽ lôi cuốn khán giả với sức hấp dẫn thuần khiết và gần gũi của mình.
MEMBERS PROFILE
HAEBIN
Tên thật: Han Hae Bin
Hangul: 한해빈
Tên hán việt: Hàn Hải Bân
Ngày sinh: 16-8-1995 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 168cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Dongnae, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Time table: #6
Ký hiệu: Cái cân
Hiện tại đang hoạt động tự do (2021 đến nay)
Instagram: @ haebeeni_
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Đi dạo và tìm kiếm các blogs nấu ăn
Sở trường: Nấu ăn
HANA
(하나)
Tên thật: Shin Bo Ra
Hangul: 신보라
Tên hán việt: Tần Bảo La
Ngày sinh: 30-4-1993 (cung Kim Ngưu)
Vai trò: Leader, vocal, rap, dance, visual, center
Chiều cao: 163cm
Cân nặng: 46kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Time table: #1
Ký hiệu: Hoa
Công ty quản lý: MUE A Entertainment (2023 đến nay)
Instagram: @ newprple
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Xem hình động vật
HYEYEON
Tên thật: Cho Hye Yeon
Hangul: 조혜연
Tên hán việt: Triệu Tuệ Nghiên
Ngày sinh: 5-8-2000 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, rap, dance, maknae (ex)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: OGUOGU
Time table: #5
Ký hiệu: Trái Tim
Công ty quản lý: Beyond J (2022 đến nay)
Instagram: @ hye_hyeyeon
Thời gian hoạt động: 2016-2018
Sở thích: Làm bánh
Sở trường: Nhảy và tiếng Anh
MIMI
Tên thật: Jung Mi Mi
Hangul: 정미미
Tên hán việt: Trịnh Mỹ Mỹ
Ngày sinh: 1-1-1993 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, visual
Chiều cao: 160cm
Cân nặng: 44kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Quận Yeongdeungpo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Time table: #7
Ký hiệu: Mũi tên
Công ty quản lý: Badahae Entertainment (2022 đến nay)
Instagram: @ mimi01o1
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Xem phim và đọc webtoon
MINA
Tên thật: Kang Mi Na
Hangul: 강미나
Tên hán việt: Khương Mỹ Nhã
Ngày sinh: 4-12-1999 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Vocal, rap, dance, maknae
Chiều cao: 162cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Icheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: OGUOGU, SEMINA
Time table: #9
Ký hiệu: Chong chóng
Công ty quản lý: Story J Company (2023 đến nay)
Instagram: @ _happiness_o
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Xem phim và đi du lịch một mình
NAYOUNG
Tên thật: Kim Na Young
Hangul: 김나영
Tên hán việt: Kim Nhã Anh
Ngày sinh: 23-11-1995 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Vocal, rap, visual
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Yangcheon, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SEMINA
Time table: #4
Ký hiệu: Ánh sáng
Công ty quản lý: Goodman Story Entertainment (2022 đến nay)
Instagram: @ kny_951123
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Xem các video trên youtube và nghe nhạc
SALLY
(샐리)
Tên thật: Liu Xie Ning
Kanji: 刘些宁
Tên hán việt: Lưu Tá Ninh
Ngày sinh: 23-10-1996 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 45kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Quận La Hồ, thành phố Thâm Quyến, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Time table: #8
Ký hiệu: Số 8
Công ty quản lý: T Entertainment (2021 đến nay)
Instagram: @ sally_lxning
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Nấu ăn, ăn uống và mua sắm
SEJEONG
Tên thật: Kim Se Jeong
Hangul: 김세정
Tên hán việt: Kim Thế Trinh
Ngày sinh: 28-8-1996 (cung Xử Nữ)
Vai trò: Vocal, face of the group
Chiều cao: 164cm
Cân nặng: 48kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Huyện Mangyeong, thành phố Gimje, tỉnh Jeonbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: SEMINA
Time table: #3
Ký hiệu: Cỏ ba lá
Công ty quản lý: Jellyfish Entertainment (2016 đến nay)
Instagram: @ clean_0828
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Vẽ tranh và xem các bộ phim cũ
SOYEE
(소이)
Tên thật: Jang So Jin
Hangul: 장소진
Tên hán việt: Trương Chiêu Trân
Ngày sinh: 21-11-1996 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 50kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Seo, thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Time table: #2
Ký hiệu: Vật nhọn
Công ty quản lý: Noah Entertainment (2022 đến nay)
Instagram: @ imsoyee
Thời gian hoạt động: 2016-2020
Sở thích: Nghe nhạc
SONGS
Năm 2016: "Wonderland"
Năm 2017: "A Girl Like Me", "Chococo"
Năm 2018: "The Boots", "Not That Type"
DEBUT
SOLO
SEJEONG
Năm 2016: "Flower Way", "Flower Path", "Flower Road"
Năm 2017: "If Only", "Star Blossom (with Doyoung)"
Năm 2019: "Tunnel"
Năm 2020: "Plant", "Whale"
SUB-UNIT
OGUOGU
(HYEYEON, MINA)
Năm 2017: "Ice Chu"
SEMINA
(MINA, NAYOUNG, SEJEONG)
Năm 2018: "SEMINA"
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net