Phần 11. Cảm xúc con người

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. Happy : Vui vẻ

2. Sad : Buồn

3. Worried : Lo lắng

4. Depressed : Chán nản

5. Miserable : Khổ sở



6. Disappointed : Thất vọng

7. Fed up, Boring : Chán

8. Bad - mannered : Cư xử tồi

9. Impolite : Bất lịch sự

10. Rude : Thô lỗ



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net