3. BOTH, EITHER, NEITHER, SOCOMPARATIVES AND SUPERLATIVES

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


Trong phần bài học này, các bạn cần ôn lại phần kiến thức ngữ pháp sau:

+ Các liên từ both, either, neither, so+ Dạng so sánh hơn kém và hơn nhất của tính từ, trạng từDưới đây là nội dung chi tiết bạn cần lưu ý với các phần kiến thức trên:I. BOTH, EITHER, NEITHER, SOBOTH

BOTH + noun + AND + noun
(cả... lẫn)

I like both cats and dogs.

(Tôi thích cả chó và mèo.)

Both health and money are important.

(Cả sức khỏe và tiền bạc đều quan trọng.)

BOTH + adjective + AND + adjective
(vừa ... vừa)

He is both intelligent and handsome.

(Anh ta vừa thông minh vừa đẹp trai.)

The weather yesterday was both chilly and snowy.

(Thời tiết hôm qua vừa lạnh vừa có tuyết rơi)

BOTH
(đều, cả hai đều...)

My teacher and I were both happy when I passed the exam with a high score.

(Giáo viên của tôi và tôi đều vui khi tôi đỗ kỳ thi với điểm số cao.)

She and her best friend both like summer.

(Cô ấy và bạn thân nhất của cô ấy đều thích mùa hè.)

Chú ý:
Ta luôn dùng "of" đi với "both" khi nó đứng trước một đại từ.

Lisa and Mike are my neighbours and both of them are my best friends.

(Lisa và Mike là hàng xóm của tôi và cả hai đều là bạn tốt nhất của tôi.)

Both of us got soaking wet because we hadn't brought raincoats.

(Cả hai bọn tôi đều bị ướt sũng bởi vì chúng tôi không mang áo mưa.)

EITHER
EITHER + noun + OR + noun
(hoặc là... hoặc là)
Chú ý:
Nếu danh từ trong cấu trúc này làm chủ ngữ của câu thì động từ trong câu sẽ chia theo danh từ thứ hai.Either Mai or Nam likes the weather in spring.

(Mai hoặc Nam thích thời tiết mùa xuân.)

Either you or he is right. I don't know.

(Hoặc là bạn hoặc là anh ta đúng. Tôi không biết.)

EITHER + adjective + OR + adjective
(hoặc là... hoặc là)

When I saw him I knew that he was either hungry or thirsty.

(Khi nhìn thấy anh ta tôi biết rằng anh ta đang đói hoặc khát.)

The weather on these days is either dull or sunny.

(Thời tiết vào những ngày này hoặc là xám xịt hoặc là nắng ráo.)

EITHER + verb + OR + verb
(hoặc là... hoặc là)

He either heard or knew the news, but he didn't say anything.

(Anh ta đã nghe hoặc biết tin này, nhưng anh ta không nói gì cả.)

He either watched movies or played video games when his parents were out.

(Anh ta đã xem phim hoặc chơi điện tử khi bố mẹ ra ngoài.)

NOT... EITHER
(cũng không)
Chú ý:
Trong cấu trúc này "either" đứng ở cuối câu, sau một dấu phẩy.

A: I don't like summer.

(A: Tôi không thích mùa hè.)

B: I don't like it, either.

(B: Tôi cũng không thích mùa hè.)

They didn't come to the festival and I didn't come, either.

(Họ không tới lễ hội và tôi cũng không tới.)

NEITHER

NEITHER + noun + NOR + noun
(không... cũng không)
Chú ý:
Trong cấu trúc này, nếu danh từ làm chủ ngữ của câu thì động từ trong câu sẽ chia theo danh từ thứ hai.

Neither the teacher nor the students were in the classroom this morning.

(Giáo viên và học sinh đều không ở trong lớp học vào sáng nay.)

Neither my father nor my mother agrees to go camping in winter.

(Bố tôi và mẹ tôi đều không đồng ý đi cắm trại vào mùa đông.)

NEITHER + adjective + NOR + adjective
(không... cũng không)

What he said to me was neither true nor fair.

(Điều mà anh ta nói với tôi không đúng cũng chẳng công bằng.)

They were neither sad nor happy when they met each other again.

(Họ không buồn cũng không vui khi họ gặp lại nhau.)

NEITHER + verb + NOR + verb
(không... cũng không)

He neither ate nor drank anything at the party.

(Anh ta không ăn cũng không uống bất kỳ thứ gì ở bữa tiệc.)

She neither spoke nor smiled after the university entrance exam. Maybe she was so stressed.

(Cô ta không nói cũng không cười sau kỳ thi đại học. Có thể là cô ấy căng thẳng quá.)

NEITHER/NOR + aux + S
(cũng không)

He doesn't like rainy days.

(Anh ta không thích những ngày mưa.)

Neither/ Nor do I.

(Tôi cũng không thích.)

The weather was not comfortable last week and neither/nor is it now.

(Thời tiết tuần trước không thoải mái và bây giờ cũng vậy.)

SO

SO + aux + S
(Cũng vậy)

Autumn is very beautiful, and so is spring.

(Mùa thu rất đẹp, và mùa xuân cũng vậy.)

She is intelligent, and so is her sister.

(Cô ấy thông minh và chị gái cô ấy cũng vậy.)

II. COMPARATIVES AND SUPERLATIVES

1. SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT CỦA TÍNH TỪ

Tính từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Một âm tiết

Tall

Taller (than)

The tallest (of/in)

Chú ý:
Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng -e khi sang so sánh hơn hoặc so sánh nhất thì thêm -r/st; nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm thì gấp đôi phụ âm rồi thêm -er/est.
big – bigger – the biggest
thin – thinner – the thinnest

Hai âm tiết kết thúc bằng -y

Happy
Friendly

Happier (than)
Friendlier (than)

The happiest (of/in)
The friendliest (of/in)

Từ hai âm tiết trở lên

Modern
Beautiful

More modern (than)
More beautiful (than)

The most modern (of/in)
The most beautiful (of/in)

Một số tính từ có thể thành lập so sánh hơn và so sánh nhất bằng cả hai cách, hoặc là thêm đuôi –er/est vào sau tính từ, hoặc là thêm more/ most vào trước tính từ. Ví dụ: clever, common, pleasant, polite, simple, stupid, etc.

2. SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT CỦA TRẠNG TỪ

Trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Những trạng từ giống tính từ

Fast

Faster

The fastest

Trạng từ có hai âm tiết và kết thúc bằng -y

Early

Earlier

The earliest

Trạng từ có hai âm tiết hoặc trạng từ ghép (được hình thành từ tính từ + ly)

Often
Clearly

More often
More clearly

The most often
The most clearly

3. MỘT SỐ TÍNH TỪ/ TRẠNG TỪ BẤT QUY TẮC

Tính từ/ Trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Good/ well
Bad/ badly
Much
Many/ a lot of
Little
Far

Better
Worse
More
More
Less
Farther/ further

The best
The worst
The most
The most

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net

#gramma