Bài 3: Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

English Grammar #3

I. Cách dùng

1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại nhưng không đề cập đến thời điểm mà hành động đó xảy ra.
    Ex: I have already done my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của mình rồi)

2. Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kết quả liên quan hoặc vẫn còn ở hiện tại.
    Ex: She has lost her keys. She can't get her house. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa của mình. Cô ấy không thể vào nhà được)

3. Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai.
    Ex: They have lived here for 5 years. (Họ đã ở đây được 5 năm rồi)

4. Diễn tả một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại.
    Ex: This is the best novel I've ever read. (Đây là cuốn tiểu thuyết hay nhất mà tôi đã từng đọc)

II. Cấu trúc

      [+] S + have/ has + Ved/ PII + O.

      [-] S + have/ has + not + Ved/ PII + O.

      [?] Have/ Has + S + Ved/ PII + O?

      I                                   = I've
      You          + have     = You've
      We                              = We've
      They                           = They've

       She
       He          + has  
        It

Ex: I've learnt English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm)

III. Dấu hiệu nhận biết

- just: vừa mới
  Ex: I"ve just seen him. (Tôi vừa mới nhìn thấy anh ta)

- recently, lately: gần đây
  Ex: Recently, I've read some romantic novels. (Gần đây, tôi đã đọc một số tiểu thuyết lãng mạn)

- already: rồi
  Ex: I've already done my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của tôi rồi)

- never... before: trước đây chưa từng
  Ex: I've never eaten Sushi before. (Trước đây tôi chưa từng ăn Sushi)

- ever: đã từng
  Ex: This is the best film I've ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem)

- yet: chưa (dùng trong câu phủ định [-] và nghi vấn [?])
  Ex: He hasn't finished his homework yet. (Anh ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà của mình)

- since + mốc thời gian: từ khi
  Ex: I have studied here since I was 12. (Tôi đã học ở đây từ khi tôi 12 tuổi)

- for + quãng thời gian: trong
  Ex: I have sudied here for 4 years. (Tôi đã học ở đây trong 4 năm)

- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.
  Ex: I have worked there since 2012 up to the present. (Tôi đã làm việc ở đó từ năm 2012 cho đến bây giờ)

- So sánh hơn nhất + Hiện tại hoàn thành
  Ex: This is the best novel he has ever read. (Đây là cuốn tiểu thuyết hay nhất mà anh ấy đã từng đọc)

- the first/ second/ third/ fourth.../ only time
  Ex: This is the first time I've gone to London. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Luân Đôn)

-End-

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net

Ẩn QC