QVUQUOCTRINH

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

q-boat

- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

q-ship

- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

qu.

qua

- như, với tư cách là

quacdragesima

- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa) ( (cũng) quacdra­ges­ima Sun­day)

quacdragesimal

- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới

- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)

quack

- tiếng kêu cạc cạc (vịt)

- kêu cạc cạc (vịt)

- toang toác, nói quang quác

- lang băm

- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi gi­ang

- ( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm

- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

quack-quack

- khuấy con vịt

quackery

- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm

- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi gi­ang

quackish

- có tính chất lang băm

quacksalver

- lang băm

quad

- (viết tắt) của quad­ran­gle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)

- (viết tắt) của quadrat

quadragenarian

- bốn mươi tuổi

- người bốn mươi tuổi

quadrangle

- hình bốn cạnh

- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ( (cũng) quad)

quadrangular

- có bốn cạnh

- (thuộc) hình bốn cạnh

quadrant

- (toán học) góc phần tư; cung phần tư

quadrat

- (ngành in) Cađra ( (cũng) quad)

quadrate

- (giải phẫu) vuông; chữ nhật

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật

- (giải phẫu) xương vuông

- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

- làm thành vuông

- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)

- ( + with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

- ( + with) xứng với, tương hợp với

quadratic

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông

- bậc hai, toàn phương

- (toán học) phương trình bậc hai

quadrature

- (toán học) phép cầu phương

- (thiên văn học) vị trí góc vuông

quadrennial

- bốn năm một lần

quadric

- (toán học) Quađric, bậc hai

- (toán học) Quađric

quadriga

- xe bốn ngựa (cổ La mã)

quadrigae

- xe bốn ngựa (cổ La mã)

quadrilateral

- có bốn cạnh

- bốn bên

quadrilingual

- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng

quadrille

- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp

- nhạc cho điệu cađri

- lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18)

quadrillion

- ( Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu

quadripartite

- gồm bốn phần, chia làm bốn phần

- bốn bên (hội nghị...)

quadripole

- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực

quadrisyllabic

- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết

quadrisyllable

- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết

quadrivalence

- (hoá học) hoá trị bốn

quadrivalency

- (hoá học) hoá trị bốn

quadrivalent

- (hoá học) có hoá trị bốn

quadroon

- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư

quadrumanous

- (động vật học) có bốn tay

quadruped

- (động vật học) thú bốn chân

- (động vật học) có bốn chân

quadrupedal

- (động vật học) có bốn chân

- (động vật học) thú bốn chân

quadruple

- gấp bốn

- gồm bốn phần

- bốn bên, tay tư

- số to gấp bốn

- nhân bốn, tăng lên bốn lần

quadruplet

- ( số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ( (thông tục) quads)

- xe đạp bốn chỗ ngồi

- bộ bốn

quadruplicate

- nhân gấp bốn

- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần

- ( số nhiều) bốn bản giống nhau

- nhân gấp bốn

- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)

quadruplication

- sự nhân gấp bốn

- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)

quadruplicity

- tính chất gấp bốn

quadruply

- gấp bốn

quads

- ( số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ( (thông tục) quads)

- xe đạp bốn chỗ ngồi

- bộ bốn

quaestor

- ( (từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

quaestorial

- (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố

quaff

- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi

- (một) hơi (rượu, nước...)

- uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi

quag

- đầm lầy, bãi lầy ( (cũng) quag­mire)

quagga

- (động vật học) lừa vằn

quaggy

- lầy, bùn

quagmire

- (như) quag

- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

quagog

- (động vật học) con trai vênut

quahaug

- (động vật học) con trai vênut

quai d'orsay

- bộ ngoại gi­ao Pháp (trụ sở ở Ke-​Đóoc-​xay)

quail

- (động vật học) chim cun cút

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

- mất tinh thần, run sợ, nao núng

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

quail-call

- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

quail-net

- lưới bẫy chim cun cút

quail-pipe

- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

quaint

- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ

- kỳ quặc

- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp

quaintness

- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ

- tính độc đáo kỳ quặc

- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng

quake

- sự rung

- sự run, sự run rẩy

- (thông tục) động đất

- rung

- ( + with, for) run, run rẫy

quaker

- tín đồ phái Quây-​cơ, tín đồ phái giáo hữu

- ( Quak­er) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quak­er-​gun

quaker's meeting

- cuộc họp của phái Quây-​cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)

- cuộc họp trầm lặng

quaker-gun

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ( (cũng) Quak­er)

quakeress

- nữ tín đồ phái Quây-​cơ

quakerish

- giống như tín đồ phái Quây-​cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

quakerism

- chủ nghĩa Quây-​cơ

quaky

- rung động

- run run, run rẩy

qualification

- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất

- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); ( số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng

- sự hạn chế; sự dè dặt

qualify

- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất

- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)

- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt

- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)

- (ngôn ngữ học) hạn định

- ( + for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn

- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

qualitative

- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất

- định tính

quality

- chất, phẩm chất

- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng

- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng

- đức tính, tính tốt

- loại, hạng

- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên

- (vật lý) âm sắc, màu âm

qualm

- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người

- mối lo ngại, mối e sợ

- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt

qualmish

- buồn nôn, nôn nao

- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ

- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

qualmishness

- sự buồn nôn, sự nôn nao

- sự lo ngại, sự e sợ

- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

qualyficatory

- làm cho có đủ tư cách

qualyfied

- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)

- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt

qualyfier

- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)

- (ngôn ngữ học) từ hạn định (tính từ, phó từ...)

quand même

- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ

quandary

- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối

quant

- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

quanta

- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng

- (vật lý) lượng tử

- ( định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

quantifiable

- có thể xác định số lượng

quantification

- sự xác định số lượng (của cái gì)

quantify

- xác định số lượng

quantitative

- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng

- định lượng

quantity

- lượng, số lượng, khối lượng

- ( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều

+ to buy in quan­ti­ties

- mua một số lớn, mua rất nhiều

- (toán học); (vật lý) lượng

- (vật lý) âm lượng

- ( số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)

+ bilt of quan­ti­ties

- bảng chi tiết thiết kế thi công

- ( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt

quantity surveyor

- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

quantization

- (vật lý) sự lượng tử hoá

quantize

- (vật lý) lượng tử hoá

quantized

- (vật lý) đã lượng tử hoá

quantum

- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng

- (vật lý) lượng tử

- ( định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

quaquaversal

- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng

quarantinable

- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch

quarantine

- thời gi­an cách ly, thời gi­an kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)

- cách ly, giữ để kiểm dịch

- khám xét theo luật lệ kiểm dịch

quarantine flag

- cờ kiểm dịch (cờ vàng)

quarenden

- táo quaren, táo sớm

quarender

- táo quaren, táo sớm

quarrel

- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp

- mối bất hoà

- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà

+ to es­pouse some­body's quar­rel

+ to fight some­body's quar­rel for him

- đứng ra bênh vực người nào

+ to fas­ten quar­rel up­on somw­body

- (xem) fas­ten

+ to fight in a good quar­rel

- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa

+ to find quar­rel in a straw

- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ

+ to make up a quar­rel

- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà

- cãi nhau

- bất hoà, giận nhau

- ( + with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn

+ a bad work­man quar­rel with his tools

- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch

+ to quar­rel with one's br­erad and but­ter

- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

quarreler

- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

quarreller

- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

quarrelsome

- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

quarrelsomeness

- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự

quarrier

- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

quarry

- con mồi; con thịt

- (nghĩa bóng) người bị truy nã

- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)

- nơi lấy đá, mỏ đá

- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá

- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi

- tìm tòi

quarrying

- sự khai thác đá, công việc khai thác đá

quarryman

- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

quart

- kɑ:t/

- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

- chai lít Anh, bình một lít Anh

+ to try to put a quart in­to a pint pot

- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

- thế các (một thể đánh gươm)

- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

quartan

- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)

- (y học) sốt cách ba ngày

quartation

- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

quarter

- một phần tư

- mười lăm phút

- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)

- ( Mỹ; Ca-​na-​đa) 25 xu, một phần tư đô la

- góc "chân" (của con vật đã được phô ra); ( số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)

- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)

- khu phố, xóm, phường

- ( số nhiều) nhà ở

- ( số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại

- ( số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu

- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)

- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)

- (hàng hải) hông tàu

- góc ta ( Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)

- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh)

+ a bad quar­ter of an hour

- một vài phút khó chịu

+ to beat up some­body's quar­ters

+ to bear up the quar­ters of some­body

- đến thăm ai

+ at close quar­ters

- ở ngay sát nách

- (quân sự) giáp lá cà

+ to come (get) to close quar­ters

- đến sát gần

- đánh giáp lá cà

+ not a quar­ter so good as...

- còn xa mời tốt bằng...

- cắt đều làm bốn, chia tư

- phanh thây

- (quân sự) đóng (quân)

- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

quarter binding

- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

quarter hour

- mười lăm phút đồng hồ

quarter sessions

- phiên toà họp hàng quý

quarter-bell

- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần

quarter-day

- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý

quarter-deck

- (hàng hải) sân lái (của tàu)

- (the quar­ter-​deck) các sĩ quan hải quân

quarter-final

- (thể dục,thể thao) tứ kết

quarter-mile

- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm

quarter-miler

- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm

quarter-plate

- kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ in­sơ

quarterage

- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

quarterback

- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

quarterfinal

- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết

- ( số nhiều) vòng tứ kết

quarterly

- hàng quý, ba tháng một lần

- tạp chí xuất bản ba tháng một lần

quartermaster

- ( (viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)

- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)

quartern

- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)

- ổ bánh mì bốn pao ( (cũng) quar­tern loaf)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư

quarterstaff

- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

quartet

- nhóm bốn (người, vật)

- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

quartette

- nhóm bốn (người, vật)

- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

quarto

- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)

- sách khổ bốn

quartz

- (khoáng chất) thạch anh

quash

- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi

- dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

quashee

- người da đen

quasi

- hầu như là, tuồng như là, y như thế

- tức là, có nghĩa là

quassia

- (thực vật học) cây bạch mộc

- thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)

quatercentenary

- kỷ niệm bốn trăm năm

quaternary

- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư

- (hoá học) bậc bốn

- nhóm bốn, bộ bốn

- số bốn

- ( Qua­ter­nary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư

quaternion

- bộ bốn

- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi

- (toán học) Quate­nion

quatrain

- thơ bốn câu

quatrefoil

- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ

quatrocento

- thế kỷ 15 (nghệ thuật Y)

quattrocentist

- nghệ sĩ Y thế kỷ 15

quaver

- sự rung tiếng; tiếng nói rung

- (âm nhạc) sự láy rền

- (âm nhạc) nốt móc

- rung (tiếng); nói rung tiếng

- (âm nhạc) láy rền

+ to qua­ver out

- nói rung tiếng, nói giọng rung rung

quavering

- rung rung (tiếng nói...)

- láy rền (giọng hát)

quavery

- rung rung

quay

- ke, bến (cảng)

quayage

- thuế bến

- hệ thống bến, dãy bến

quean

- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã

- ( Ê-​cốt) cô gái

queasiness

- sự buồn nôn, sự buồn mửa

- sự khó tính; tính khảnh

- tính dễ mếch lòng

queasy

- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)

- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)

- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)

- khó tính; khảnh

- dễ mếch lòng

quebracho

- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)

- vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

queen

- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

- vợ vua, hoàng hậu

- (đánh bài) quân Q

- (đánh cờ) quân đam

- con ong chúa; con kiến chúa

+ Queen Anne is dead!

- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!

+ queen of hearts

- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp

- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng

- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam

+ to queen it

- làm như bà chúa

queen's weather

- thời tiết đẹp

queenhood

- địa vị nữ hoàng

- địa vị hoàng hậu

- thời gi­an trị vì của nữ hoàng

queenlike

- như bà hoàng; đường bệ

- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

queenliness

- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng

queenly

- như bà hoàng; đường bệ

- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

queer

- lạ lùng, kỳ quặc

- khả nghi, đáng ngờ

- khó ở, khó chịu, chóng mặt

- (từ lóng) say rượu

- giả (tiền)

- tình dục đồng giới

+ to be in Queen street

- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

- người tình dục đồng giới

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

- (từ lóng) làm hại, làm hỏng

- làm cho cảm thấy khó chịu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

queerish

- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc

- hơi khó ở, hơi khó chịu

- (thông tục) yếu ớt, ốm yếu

queerness

- tính lạ lùng, tính kỳ quặc

quell

- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)

- nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

quench

- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)

- làm hết (khát)

- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh

- làm nguội lạnh; nén

- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng

+ to quench smok­ing flax

- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

quenchable

- có thể dập tắt (lửa...)

- có thể làm cho hết (khát)

- có thể nén (dục vọng...)

quencher

- cái để dập tắt; người dập tắt

- (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a mod­est quencher)

quenchless

- không dập tắt được

quenelle

- cá băm viên, thịt băm viên

querist

- người hỏi, người chất vấn

quern

- cối xay,

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net

#qtyt2