Các kí hiệu, cụm từ trong skincare

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Ai nói skincare không liên quan đến học Tiếng Anh :)) Hãy cùng mình tìm hiểu 1 số kí hiệu, cụm từ hay gặp trong skincare nhá! Tranh thủ học 1 ít Tiếng Anh luôn😂

1. Tập đoàn -free:
- Silicon-free: không chứa silicon
- Fragrance-free: không chứa hương liệu
- Alcohol-free: không chứa cồn
- Oil-free: không chứa dầu
-.... và thêm nhiều cụm từ có chữ -free ở cuối nữa nhưng thôi không liệt kê nữa vì nó khá dễ hiểu :D ( tại vì free có nghĩa là không có)

- Non-comedogenic: không gây bít tắc lỗ chân lông
- Non-irritating: không gây kích ứng

- Anti-aging: chống lão hóa ( vì aging là động từ chỉ sự lão hóa)

- Anti-inflammatory: chống viêm ( inflammatory là sự viêm nhiễm)

- Dermatologist tested: kiểm nghiệm da liễu

-Anti-bacteria: kháng khuẩn
- Anti-oxidant: chống oxi hóa

__________________________________

0. Formula: công thức chế tạo ra sản phẩm

1. Hyperpigmentation: thâm mụn

2. Acne: mụn

3. Acne scars: sẹo thâm mụn ( bằng nghĩa hyperpigmentation và dark spots)

4. Oil : dầu ( đương nhiên)

5. Whiteheads: mụn đầu trắng

6. Blackheads : mụn đầu đen

7. Routine: chu trình ( skincare routine: chu trình chăm sóc da)

8. Suncreen: kem chống nắng

9. Cleanser: sữa rửa mẹt :p

10. Cleansing water: nước tẩy trang

11. Cleansing balm: sáp tẩy trang

12. Cleansing oil: dầu tẩy trang

13. Moisturizer: kem dưỡng ẩm ( moisture(n): sự ẩm => moisturize(v): dưỡng ẩm)

14. Hydration: sự cấp ẩm ( hydrate(v): cấp ẩm => hydrating( adj) products: sản phẩm có tính cấp ẩm cao)

15. T-panel : vùng chữ T

16.Ultraviolet rays ( UV): tia cực tím)

17. Water soluble : có thể hòa tan trong nước

18. Oil soluble: có thể hòa tan trong dầu

19. Oil-based products: sản phẩm gốc dầu

20. Water-based products: sản phẩm gốc nước

21. Alcohol: cồn

22. Exfoliation: sự tẩy da chết

23. Pore(s) : lỗ chân lông ( clogged pores: lỗ chân lông bị bít tắc)

24. Sebum : dầu nhờn ( nhiều người đọc là dầu thừa)

25. Acid : axit => acidic (adj): có tính axit

26. Alkaline: kiềm

27. Dehydrated (adj) skin: da thiếu nước

28. Lightweight: nhẹ ( còn heavyweight là nặng)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net