Bài 11 | 여행: Du lịch | 어휘

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1. 여행 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến du lịch

국내 여행: Du lịch trong nước

신혼여행: Tuần trăng mật

가족 여행: Du lịch gia đình

배낭여행: Du lịch balo

여행 상품: Chương trình du lịch (Tour du lịch)

호텔: Khách sạn

민박: Ở trọ nhà dân

콘도: Chỗ ở (cho nhiều người)

1박 2일: 2 ngày 1 đêm

관광지: Điểm du lịch

입장료: Giá vé vào cửa

여행사: Công ty du lịch

예약: Đặt trước

예매: Đặt mua trước

조직: Bữa sáng

보험: Bảo hiểm

2. 여행 준비: Từ ngữ liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến du lịch

비상약: Thuốc dự phòng

신용카드: Thẻ tín dụng

슬리퍼: Dép lê

세면도구: Đồ rửa mặt

선글라스: Kính râm

카메라: Máy ảnh

환전: Đổi tiền

비행기 표: Vé máy bay

가방을 싸다: Sắp đồ vào túi

여권을 만들다: Làm hộ chiếu

비자를 받다: Nhận visa


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net

#giyumyum
Ẩn QC