TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1_Bài 15

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA - Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1

Bài 15: possession (sở hữu cách)

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Sau khi học 14 bài, chúng tôi hy vọng bây giờ các bạn có thể theo dõi các cuộc đối thoại trong

loạt bài một cách dễ dàng mà không cần nhìn vào sách. Như vậy từ bài này trở đi, chỉ một

phần của các bài đối thoại sẽ được in thành văn bản.

Dialogue 1:

Vào một buổi chiều Chủ nhật mưa tầm tã, hai đứa trẻ, Ben và Debi, không đi ra ngoài chơi

được. Chúng phải chơi ở trong nhà và trêu nhau.

DEBBIE: It's my book!

BEN: It's not! It's mine!

DEBBIE: It's mine!

BEN: Ow... Mum! She hit me!

DEBBIE: I did not*. He took my book.

BEN: It's not yours. It's mine!

DEBBIE: Mum, it's not his. It's mine!

MOTHER: Stop it!

*Khi nói, người ta thường dùng I didn't nhiều hơn là I did not. Khi dùng I did not lúc đó có

nghĩa là chúng ta muốn nhấn mạnh ý phủ định và thường dùng khi bảo vệ ý kiến của chúng ta

trong một cuộc tranh luận.

Dialogue 2:

Ben và Debbie quyết định chơi bóng bàn để giết thời giờ.

DEBBIE: Oh... 21-16. Your game.

BEN: You aren't playing very well.

DEBBIE: My bat's too light!

BEN: Try mine... it's heavier

DEBBIE: OK. Oh yes, yours is heavier than mine.

BEN: I'll try yours. Hmm, yes - it's lighter.

DEBBIE: Another game?

BEN: OK. Whose serve is it?

DEBBIE: It's mine. Ready?

Dialogue 3:

Tay cầm quyển truyện, bà mẹ bước vào phòng và hỏi hai đứa con xem quyển truyện ấy là

của ai.

MOTHER: Ben, Debbie! Whose comic is this? BEN: What's that, Mum?

MOTHER: Whose comic is this?

BEN: It's not mine!

MOTHER: Debbie, is this yours?

DEBBIE: No.

MOTHER: Well. Whose is it?

DEBBIE: Oh, it's Robyn's...

Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng

như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.

a bat

[ bæt ]

cái vợt

a table tennis bat

[ 'teibəl tenəs bæt ]

cái vợt bóng bàn

a cat

[ kæt ]

con mèo

a classmate

[ 'kla:smeit ]

bạn học

a colleague

[ 'kɔli:g ]

bạn đồng nghiệp

a favourite (of mine)

[ 'feivrət (əv main) ]

một người bạn thân

Mum

[ mʌm ]

mẹ (cách gọi thông tục)

a relative

[ 'relətiv ]

họ hàng

a tune

[ tjun:n ]

giai điệu

belong to...

[ bə'lɔŋ tə/tu: ..]

thuộc về ai?

hit

[ hit ]

đánh trúng, bắn trúng

put

[ put]

đặt, để

your game

[ geim ]

bạn thắng ván này rồi

your point

[ pɔint ]

điểm đó là của bạn

your serve

[ sə:v ]

đến lượt bạn giao bóng

Whose serve is it?

[ 'hu:z 'sə:v_əz_ət ]

Đến lượt ai giao bóng?

Ow!

[ au ]

Ôi đau (từ cảm thán)

What's that?

[ 'wɔts ðæt ]

I beg your pardon

Tôi không nghe rõ bạn nói gì.

Xin lỗi bạn nói gì ?

Heavy

[ 'hevi ]

nặng

Ben

[ ben ]

Debbie

[ 'debi: ]

Robyn

[ 'rɔbən ]

Robin

[ 'rɔbən ]

tên thân mật của Benjamin [ bendʒəmən ]

tên thân mật của Deborah [ 'deb(ə)rə ]

tên con gái

tên con trai

Part 3 - THE LESSON: possession (sở hữu cách)

Khi chúng ta muốn biết ai là chủ nhân của một vật gì, chúng ta hỏi:

Whose book is it/this?

Nếu như người được hỏi biết vật các bạn đề cập tới thì các bạn chỉ việc hỏi:

• Whose is it/this?

• Whose are they/these?

• Who does this (book) belong to?

• Who do these (books) belong to?

• Is this yours?

• Are these yours?

Nếu các bạn muốn nói cái này hoặc những cái này là của ai, các bạn có thể dùng bốn mẫu

câu sau đây:

a) John owns that book. b) It's John's book.

c) It's John's.

d) It belongs to John.

Bốn câu trên đều có nghĩa như nhau. Nhưng trong câu (a) động từ own sẽ không dùng khi

danh từ chỉ người làm bổ ngữ trong câu. Trong câu (d) chủ ngữ là một từ chỉ vật chúng ta

không nói người này thuộc quyền sở hữu của người kia. Động từ own nhấn mạnh nét nghĩa

sở hữu.

Nếu cả người và người nghe đều biết vật thể được đề cập tới là gì thì dùng mẫu câu (c).

Xin các bạn lưu ý tới cách cấu tạo và sử dụng của các đại từ sở hữu ở trong các câu sau đây.

It's my bike

It belongs to me

• It's MINE

It's your car

It belongs to you

• It's YOURS

They're his bats

They belong to him

• They're HIS

It's her car

It belongs to her

• It's HERS

Hãy so sánh hai câu sau đây:

• It's John's back

• It's the back of the chair.

Câu đầu tiên nói rõ một bộ phận hoặc sự vật thuộc quyền sở hữu của người. Câu thứ hai nói

lên một phần, bộ phận của một vật hoặc sự vật nhất thiết phải dùng giới từ of.

Sau đây thêm một vài ví dụ khác:

• That is my aunt's house.

• That is my aunt's.

Nhưng...

• That's the end of the lane

• The girl's desk

Nhưng...

• The height of the building

Trong tiếng Anh, mặc dù sở hữu cách được dùng ở một số trường hợp, nhưng chúng không

chỉ sự sở hữu. Ví dụ như những câu sau đây:

Your serve. đến lượt bạn giao bóng.

Her point. quả đó chị ấy được điểm.

His bus. xe ô tô anh ấy sẽ đi.

Trong bài học, các bạn sẽ nghe hai câu có nghĩa khác nhau rất tế nhị:

She's a friend of mine. Cô ấy là một trong những bạn của con. (Con có nhiều bạn và bạn ấy là một trong

những người bạn).

Thông thường các bạn nên áp dụng mẫu này.

She's my friend. Cô ấy là bạn của con.

Không những chỉ có nghĩa là bạn ấy là một người bạn bình thường mà còn có ý chỉ một người bạn thân nhất.

Part 4 - A RIDDLE (câu đố)

Các bạn hãy giải câu đố sau:

It belongs to you, it's yours. But others use

it more than you do.

What is it?

Cái gì thuộc về bạn, nó là của bạn nhưng

người khác lại dùng nó nhiều hơn bạn.

Các bạn thử đoán xem đó là cái gì?

END OF LESSON 15

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian

Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in co-

operation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre,

Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut

website (www.bayvut.com) - a service provided by Radio Australia.

Thiết Kế để đọc trên di động bằng Java: Nht2007

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net