tieng keu cac con vat

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Tiếng kêu các con vật

Apes -> giber : khỉ -> kêu chí chóe 

Asses -> bray : lừa -> kêu bebe

Bears -> growl : gấu -> gầm 

Bees -> hum : ong -> kêu vo ve

Beetles -> drone : bọ -> o o vù vù 

Birds -> sing ,chirp,whistle,twitter,warble : chim -> hót ,kêu chim chíp..

Bulls -> bellow ,low : bò mộng -> rống

Calves -> bleat : bê -> kêu bebe

Camels -> grunt : lạc đà -> kêu ủn ỉn 

Cats -> mew, purr : mèo -> kêu meo meo

Cattle -> low : gia súc -> rống

Cocks -> crow : gà trống -> gáy 

Cows -> moo,low : bò -> rống 

Deer -> bell : hươu nai-> kêu

Dogs -> bark,growl,howl,yelp,snarl,whine : chó -> sủa ,gầm gừ ,tru ,rống

Donkeys -> bray : lừa -> kêu bebe

Ducks -> quack : vịt -> kêu cạp cạp

Elephants -> trumpet : voi -> rống 

Foxes -> yelp, bark : cáo -> tru ,sủa 

Geese -> cackle, gabble : ngỗng -> kêu oang oác

Goats -> bleat : dê -> kêu bebe

Grasshoppers -> chirp : châu chấu -> kêu ri ri

Hawks -> scream : diều hâu _> kêu oác oác 

Hens -> crackle, cluck : gà mái -> kêu cục cục

Horses -> neigh, whinny : ngựa -> hí

Hounds -> bay : chó săn -> sủa ,tru

Kittens -> mew : mèo con -> kêu meo meo

Lambs -> bleat : cừu non -> kêu bebe

Lions -> roar : sư tử -> gấm 

Mice -> squeak : chuột -> kêu chít chít 

Mosquitoes -> buzz : muỗi -> kêu vo vo

Owls -> hoot : chim cú -> rút

Oxen -> bellow: bò -> rống

Pigeons -> coo : bồ câu -> kêu cục cục

Pigs -> grunt ,squeal : lợn -> kêu en éc

Puppies -> yelp : chó con -> sủa

frog -> croak : ếch -> ộp ộp

Flies -> buzz : ruồi -> vù vù 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net