unit 3- communication 3

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Address: địa chỉ
Advice: lời khuyên
Annual: hàng năm
Appear: xuất hiện
Applause:  tiếng vỗ tay
Appointment: cuộc hẹn
Borrow: vậy mượn
Bother: phiền
Claim:tự nhận
Client:khách hàng
Conversation: cuộc đối thoại
Deny: phủ nhận
Depress: nhàn chán
Diary: nhật kí

Forget: quên
Invite: mời
Later: một lát sau
Matter: vấn đề
Obtain: đạt được
Possess: sở hữu
Purpose: mục đích
Remember: nhớ
Remind: nhắc nhở
Rumor: tin đồn
Several: một số
Speech: phát biểu
Symbol: biểu tượng
Therefore:vì vậy
Translate: dịch
Underline: gạch dưới


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net