tu vung toefl trung202

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

<P class=MsoNormal>1.     400 từ vựng cần biết trong cuộc thi TOEFL </P>

<P class=MsoNormal> </P>

<P class=MsoNormal>A <BR>Abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả <BR>Abduction (n)sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra <BR>Abstract (a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắp <BR>Accumulate (v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều <BR>Accuracy (n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác <BR>Accuse (v) buộc tội; kết tội <BR>Acquire (v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được <BR>Acquisition (n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được <BR>Adapt (v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường...) <BR>Addictive (n) người nghiện (ma túy, rượu...), người say mê cái gì <BR>Adjacent (a) gần kề, kế liền, sát ngay <BR>Adjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết định <BR>Adolescent (a) thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên,(n) thanh thiếu niên <BR>Advent (n) sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa) <BR>Adversely (phó từ) bất lợi <BR>Advocate (n) luật sư, thầy cãi, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa, ủng hộ <BR>Affection (n)cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật <BR>Affluence (n) sự giàu có, sự sung túc <BR>Aggravate (v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức <BR>Aggregate (a) kết hợp lại, gộp chung, (n) toàn thể, tổng số;(v) tập hợp lại, kết hợp lại <BR>Agnostic (a) (thuộc) thuyết bất khả tri;(n) người theo thuyết bất khả tri <BR>Allegiance (n) lòng trung thành <BR>Allocate (v) chỉ định; dùng, cấp cho (ai cái gì), phân phối, chia phần, định rõ vị trí <BR>Amateurish (a) tài tử, nghiệp dư, không chuyê,không lành nghề, không thành thạo <BR>Ambiguous (a) có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng <BR>Amend (v) cải thiện, cải tạo (đất), sửa đổi, bổ sung; cải tà quy chánh, bình phục <BR>Amalyze (n) thực vật học) nấm amanit <BR>Ancestral (a) (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại <BR>Anesthesia (n) trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê <BR>Animism (n) (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật) <BR>Annex (v) phụ thêm, sáp nhập;(n) phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái <BR>Anomaly (n) sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường,(thiên văn học) khoảng cách gần nhất <BR>Anticipate (v) đoán trước; lường trước; giải quyết việc gì trước <BR>Antipathy (n) ác cảm <BR>Apex (n) đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec <BR>Apprehend (v) bắt, tóm, nắm lấy; hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ; sợ, e sợ <BR>Arbitrary (a) chuyên quyền, độc đoán; tùy tiện; tùy hứng;(toán học) bất kỳ; tuỳ ý <BR>Arrogantly ( phó từ ) kiêu căng, ngạo mạn <BR>Artillery (n) (quân sự) pháo;pháo binh; khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo <BR>Ascertain (v) biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn <BR>Assail (v) tấn công, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...); lao vào, bắt tay vào làm <BR>Assess (v) quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định; quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá; ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá <BR>Asset (n) tài sản, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, vật quý <BR>Assimilate (v) tiêu hoá, đồng hoá; (từ cổ,nghĩa cổ), so sánh với <BR>Associate (a) kết hợp, cùng cộng tác; (n) đồng minh; hội viên;(v) liên kết; liên tưởng <BR>Astrological (a) (thuộc) thuật chiêm tinh <BR>Atheist (n) người theo thuyết vô thần; người vô thần <BR>Augment (n) (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm;(v)làm tăng lên; tăng lên <BR>Authority (n) quyền lực, người có thẩm quyền, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin cậy <BR>B <BR>Battle (n) trận đánh; bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào; (v)chiến đấu, tranh đấu <BR>Be inclined to c ó khuynh hướng <BR>Berate (v) mắng mỏ, nhiếc móc <BR>Biased (n) độ xiên, đường chéo; xu hướng; thế hiệu dịch; (v)làm cho có thành kiến <BR>Bitterly (phó từ) cay đắng, chua chát <BR>Bond (n) hợp đồng; mối ràng buộc, trạng thái gắn chặt; trái phiếu; sự tù tội, sự liên kết; (v) gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá) <BR>Bridery (n) người đàn bà trẻ hoặc cô gái đi theo cô dâu trong ngày cưới; phù dâu <BR>Bulk (n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để kích thích ruột; chất xơ<BR>(v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...) <BR>Burden (n) gánh nặng, trọng tải; món chi tiêu bắt buộc; đoạn điệp (bài bát); chủ đề;(v) chất nặng lên; (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng <BR>Bureaucratic (a) có liên quan đến bộ máy quan liêu hoặc những người quan liêu <BR>C <BR>Candidate (n) người xin việc; người ứng cử (ứng cử viên); người dự thi; thí sinh <BR>Capricious (a) thất thường, đồng bóng <BR>Cartel (n) (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell); sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)); sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...); việc trao đổi tù binh; sự thách đấu gươm <BR>Cast (n) sự cầu may, tầm xa, cái vứt bỏ đi, mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại, (sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn, bố cục.<BR>(v) Quăng, đánh gục, đúc, nhìn. <BR>Catastrophic (a) thảm khốc, thê thảm. <BR>Cause (n) nguyên nhân; (v) gây ra. <BR>Cease (v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh <BR>Certifiably (a) có thể chứng nhận <BR>Charismatic (a) có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng. <BR>Chronologically ( phó từ) theo niên đại, theo thứ tự thời gian <BR>Circulate (v)lưu hành, truyền, uân chuyển, tuần hoàn. <BR>Civil (a) thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nước, thuộc hoặc liên quan đến thường dân (chứ không liên quan đến giáo hội hoặc lực lượng vũ trang) dính dáng đến luật hộ hơn là luật hình. <BR>Clique (n) bọn, phường, tụi, bè lũ <BR>Coalition (n) sự liên kết; sự liên hiệp; sự liên minh <BR>Coerce (v) buộc, ép, ép buộc <BR>Cohesion (n) sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết <BR>Coincide (v) (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với, (về hai hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp, đồng nhất hoặc rất giống cái gì khác <BR>Collapse (v) suy sụp, sụp đổ; (n) sự đổ nát <BR>Collide (v) va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột <BR>Combustion (n) sự đốt cháy; sự cháy <BR>Commodity (n)vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi <BR>Compensate (v) đền bù, bồi thường <BR>Complex (a) phức tạp, rắc rối; (n) nỗi lo sợ ám ảnh <BR>Complication (n) sự phức tạp, sự rắc rối;(y học) biến chứng <BR>Component (a) hợp thành, cấu thành; (n) thành phần, phần hợp thành <BR>Compress (n) (y học) gạc; (v) ép, nén; đè,(nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...) <BR>Concentrated (a) tập trung; tăng cường; (hoá học) cô đặc <BR>Condemn (v)xử phạt, (nghĩa bóng) bắt buộc <BR>Confide (v) kể (một bí mật) cho ai nghe <BR>Conflict (n) sự xung đột; cuộc xung đột; (v) đối lập; trái ngược; mâu thuẫn <BR>Connotation (n) nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) <BR>Conquest (n) sự xâm chiếm, sự chinh phục <BR>Consciously (phó từ) có ý thức, có chủ ý <BR>Consequence (n) hậu quả, kết quả; tầm quan trọng, tính trọng đại <BR>Constraint (n) sự bắt ép, sự ép buộc, sự đè nén, sự kiềm chế <BR>Contamination (n) sự làm bẩn, (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một <BR>contest (n) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; (v) tranh cãi, tranh luận <BR>Context (n) văn cảnh; ngữ cảnh <BR>Contrary (a) đối lập về bản chất, khuynh hướng hoặc chiều hướng; (n) sự trái lại; điều trái ngược; (giới từ) trái với, trái ngược với <BR>Convey (v) chở, chuyên chở, vận chuyển <BR>Convict (n) người bị kết án tù, người tù;(v) kết án, tuyên bố có tội <BR>Core (n) lõi, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân; (v) lấy lõi ra, lấy nhân ra <BR>Corrode (v) gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng));mòn dần, ruỗng ra <BR>Counter (n) quầy hàng, máy đếm; (phó từ) ngược lại;(v)chống lại <BR>Cremation (n) sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro <BR>Cultivation (n) sự cày cấy, sự trồng trọt; sự nuôi dưỡng <BR>Cumbersome (a) ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề <BR>Cure (n) sự điều trị, sự lưu hoá (cao su);(v) chữa cho khỏi bệnh <BR>Curriculum (n) chương trình giảng dạy <BR>Cynically (phó từ) bất cần đạo lý, bất nhẫn <BR>D <BR>De facto (a)&(phó từ) trên thực tế (không chính thức); (nói về chính phủ) hình thành từ một cuộc đảo chính hoặc một cuộc cách mạng...., chứ không do dân bầu ra <BR>Decipher (n) sự giải mã;(v)giải mã, giải đoán (chữ khó (xem), chữ viết xấu, chữ cổ...) <BR>Decline (n) sự suy sụp, sự tàn tạ;(v) nghiêng đi,cúi mình, xế tà (mặt trời...); suy sụp <BR>Decrepit (a) già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát <BR>Degrade (v) giáng chức, làm giảm giá trị, làm thoái hoá <BR>Deify (v) phong thần, tôn làm thần; tôn sùng, sùng bái <BR>Delinquence (n) tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp <BR>Denominator (n) (toán học) mẫu số; mẫu thức <BR>Denote (v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ <BR>Deny (v) phủ nhận,từ chối hoặc ngăn không cho ai lấy <BR>Depict (v) vẽ, mô tả, miêu tả <BR>Deplete (v) rút hết ra, làm suy yếu, (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch <BR>Derive (v) nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ <BR>Descendant (n) con cháu, hậu duệ, người nối dõi <BR>Despise (v) xem thường, khinh thường, khinh miệt <BR>Despondent (a) nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản <BR>Detain (v) ngăn cản <BR>Detection (n)sự khám phá, sự phát hiện, (rađiô) sự tách sóng <BR>Deviant (n) (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối <BR>Devise (n) sự để lại, di sản (bất động sản);(v) nghĩ ra, sáng chế, phát minh, bày mưu <BR>Devotion (n) sự tận tâm, sự tận tình, sự hiến dâng, sự sùng bái,lời cầu nguyện <BR>Dilemma (n) song đề, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử <BR>Dimension (n) chiều, kích thước, thứ nguyên (của một đại lượng);(v) đo kích thước <BR>Diminish (v) bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ <BR>Discretely (phó từ) riêng rẽ, rời rạc <BR>Discriminate (v) phân biệt, đối xử <BR>Disease (n) bệnh của cơ thể, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) <BR>Dispise of <BR>Distill (v) chảy nhỏ giọt, chưng cất <BR>Distinctly (phó từ) riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt <BR>Distort (v) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...) <BR>Diverse (a) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau <BR>Divination (a) sự đoán trước tương lai bằng những cách siêu tự nhiên; sự bói toán <BR>Domesticate (v) thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, làm cho thích cuộc sống gia đình <BR>Dynamic (a) (thuộc) động lực học, sôi nổi, chức năng;(n) động lực <BR>E <BR>Ecclesiastical (a) (thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội <BR>Election (n) sự bầu cử; cuộc tuyển cử; (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường <BR>Elementally (a) mạnh mẽ, mãnh liệt, căn bản, cơ bản <BR>Elite (n) thuốc luyện đan, thuốc tiên,(dược học) cồn ngọt <BR>Emission (n) sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...),vật phát ra <BR>Engender (v) sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra <BR>Enterprising (a) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm <BR>Entrepreneurial (a) (thuộc) nghề thầu khoán <BR>Equity (n) tính công bằng, luật công lý, vốn, giá trị tài sản bị cấm cố <BR>Erode (v) xói mòn, ăn mòn <BR>Erudite (a) có hoặc bộc lộ học vấn sâu rộng; uyên bác; thông thái <BR>Eruption (n) sự phun (núi lửa), sự nổ ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng) <BR>Esthetically (n) người Extoni, tiếng Extoni <BR>Evade (v) tránh, lảng tránh <BR>Evidence (n) (pháp lý) chứng cớ; bằng chứng, dấu hiệu; vết tích;(v) chứng minh <BR>Evolve (v) mở ra, rút ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...), tiến hoá <BR>Exalt (v) đề cao, làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...) <BR>Exclusive (a) loại trừ; độc nhất;(n) truyện dành riêng <BR>Exotic (n) ngoại lai, kỳ lạ; (n) cây ngoại lai, vật ngoại lai <BR>@@@enditiously (n) sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn <BR>@@@loit (n) kỳ công;(v) khai thác, bóc lột, lợi dụng <BR>@@@onentially (phó từ) theo hàm mũ <BR>Extinction (n) sự làm mất đi, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ <BR>Extract (n) đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao; (v) trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...), bòn rút, moi, (hoá học) chiết <BR>F <BR>Famine (n) nạn đói kém, chết đói, sự khan hiếm <BR>Fatally (phó từ) chí tử, một cách chết người <BR>Feasibly (phó từ) thực hiện được, khả thi <BR>Feature (n) điểm đặc trưng, nét mặt; (v) mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì), đề cao, tưởng tượng <BR>Fertilize (v) (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt thành con; thụ tinh; thụ phấn; làm cho phì nhiêu (đất) <BR>Flood (n) lũ, lụt, nạn lụt;(v) tràn đầy, tràn ngập, tràn tới, đến tới tấp <BR>Fluctuate (v) dao động, lên xuống, thay đổi bất thường; (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh <BR>Folklore (n) (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian <BR>Forensics (a) (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án <BR>Fortify (v) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm <BR>Fossilize (v) làm hoá đá, làm hoá thạch; làm cho lỗi thời, hoá đá, hoá thạch <BR>Fringe (n) tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân; (v) đính tua vào, viền, diềm quanh <BR>G <BR>Gala (n) hội, hội hè <BR>Gap (n) lỗ hổng, kẽ hở <BR>Generation (n) sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện <BR>Grotesque (a) lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm;(n) bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục <BR>Guilty (a) đã làm điều sai trái, đáng khiển trách <BR>Gut (n) ruột, sự can đảm, nội dung chính; (v) moi ruột (con vật), phá huỷ bên trong <BR>H <BR>Haggle (v) tranh cãi, mặc cả <BR>Haunt (n) nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng;(v) đến thăm một nơi, rất hay có mặt ở một nơi, ám ảnh <BR>Hazardous (a) mạo hiểm; nguy hiểm <BR>Hedonistic (a) (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa <BR>Hierarchy (n) hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên thần <BR>Hilarious (a) vui vẻ, vui nhộn <BR>Horror (n) sự khiếp sợ; sự ghê tởm, kẻ tinh quái; kẻ ma mãnh;(a)rùng rợn; kinh dị <BR>Humiliation (n) sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục <BR>Hypocritically (phó từ) giả nhân giả nghĩa <BR>Hypothesize (v) đưa ra một giả thuyết, giả thuyết rằng, cho rằng <BR>I <BR>Illiterate (a) dốt nát; (n) người thất học <BR>Impact (n) sự va chạm, tác động, ảnh hưởng; (v) ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì <BR>Impair (v) làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại <BR>implant (v) ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng;(n) (y học) mô cấy <BR>Implement (n) đồ dùng, công cụ; ;(v) thi hành, cung cấp dụng cụ, bổ sung <BR>Implicate (v) lôi kéo vào, ngụ ý; hàm ý; ám chỉ; bện lại, tết lại, xoắn lại <BR>Implicitly (phó từ) hoàn toàn <BR>Impoverish (v) bần cùng hoá, làm kiệt màu, làm hết công dụng; làm cho kiệt sức <BR>In common with cùng với ai/cái gì; giống như ai/cái gì <BR>In the trenches <BR>Inaugurate (v) giới thiệu ở buổi lễ đặc biệt; tấn phong, khai mạc, mở đầu <BR>Incentive (a) khuyến khích; khích lệ; động viên;(n) sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ <BR>Incompetent (a) thiếu khả năng, (pháp lý) không đủ thẩm quyền;(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bất tài, (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền <BR>Indisputable (a) không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận <BR>Industrious (a) cần cù, siêng năng <BR>Inference (n) sự suy ra; kết luận <BR>Infinitiesimal (a) (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định <BR>Inflation (n) sự bơm phồng, tình trạng được thổi phồng, sự lạm phát <BR>Ingenious (a) khéo léo, tài tình, mưu trí <BR>Inherent (a) vốn có; cố hữu <BR>Inheritance (n) quyền thừa kế, sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản <BR>Inhibit (v) ngăn chặn, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế <BR>Inject (v) tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng <BR>Innovative (a) có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến <BR>Inquiry (n) câu hỏi; yêu cầu, sự điều tra <BR>Inscription (n) câu viết, câu đề tặng, sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần <BR>Installation (n) sự lắp đặt; cái được lắp đặt, sự cài (phần mềm), lễ nhậm chức, kho quân sự <BR>Integrally ( phó từ) trọn vẹn, toàn vẹn <BR>Integrity (n) tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn <BR>Intensify (v) tăng cường, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, (nhiếp ảnh) làm nổi thêm <BR>Intentionally (phó từ) cố ý, cố tình <BR>Interdict (n) lệnh cấm, (tôn giáo) sự khai trừ;(v) cấm, khai trừ, ngăn chặn tiếp tế... <BR>Intermediary (a) trung gian, đóng vai trò hoà giải;(n) người làm trung gian, vật trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện <BR>Intervene (v) xen vào, can thiệp, ở giữa, xảy ra ở giữa <BR>Intrepid (a) gan dạ, dũng cảm <BR>Intrinsic (a) (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong,(giải phẫu) ở bên trong <BR>Intrusively (a) tống bừa, xâm phạm, bắt người khác phải chịu đựng mình, xâm nhập <BR>Intuitively (n) tính trực giác, khả năng trực giác <BR>Invasive (a) xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn <BR>Invoke (v) cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn <BR>Irrigation (n) sự tưới (đất, ruộng); kênh tưới tiêu, (y học) sự rửa (vết thương) <BR>J <BR>Jointly (phó từ) cùng, cùng nhau, cùng chung <BR>Juxtapose (v) để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau <BR>K <BR>Kin (n) dòng họ; họ hàng <BR>L <BR>Lease (n) hợp đồng cho thuê (bất động sản);(v) cho thuê; thuê <BR>Legitimate (a) đúng luật; hợp pháp, chính đáng, xác thực; chính thống;(v) hợp pháp hoá <BR>Liability (n) trách nhiệm pháp lý, ( số nhiều) tiền nợ, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại <BR>Longitude (n) (địa lý,địa chất) kinh độ <BR>Loyal (a) trung thành, trung nghĩa, trung kiên;(n) người trung nghĩa, người trung kiên <BR>Luxury (n) sự xa xỉ, sự xa hoa, hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm <BR>M <BR>Maintenance (n) sự duy trì, sự cưu mang, sự bảo dưỡng, tiền mà luật pháp yêu cầu mình phải trả để giúp để ai đó; tiền chu cấp; tiền cấp dưỡng <BR>Manipulation

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net

#vùng