[18] Từ Vựng

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

HOA QUẢ (과일)

----------------------------

• 포도: Quả nho

•청포도: Nho xanh

•건포도: Nho khô

•토마토: Quả cà chua

•바나나: Quả chuối

•호두: Quả hồ đào (óc chó)

•사과: Quả táo

•배: Quả lê

•딸기: Dâu tây

•검은딸기(산딸기): Dâu đen (dâu ta)

•멜론: Dưa gang, Dưa lưới (dưa hấu Mỹ)

•수박: Dưa hấu

•참외: Dưa vàng

•오이: Dưa chuột

•파인애플: Quả dứa

•복숭아: Quả đào

•금귤/낑깡: Quả quất (Qủa tắt)

•밀크과일: Quả vú sữa

•번여지/망까오: Mãng cầu 

•롱안: Quả nhãn

•사보체: Quả hồng xiêm

•살구: Quả mơ

•매실: (loại quả có vị giống quả mơ)

•람부탄/쩜쩜: Quả chôm chôm

•리치: Quả vải

•파파야: Quả đu đủ

•감자: Khoai tây

•고구마: Khoai lang

•망고: Quả xoài

•오렌지: Quả cam

•레몬: Quả chanh

•귤: Quả quýt

•카람볼라/스타프루트/별사과: Quả khế

•대추: Táo tàu

•감: Quả hồng

•곶감: Quả hồng khô

•밤: Hạt dẻ

•해바라기: Hạt hướng dương

•땅콩: Củ lạc

•석류: Quả lựu

•무화과: Quả sung

•코코넛: Quả dừa

•용과: Quả thanh long

•자몽: Quả bưởi

•서양자두: Quả mận

•구아바: Quả ổi

•고추: Quả ớt

•두리안: Quả sầu riêng

•잭 과일: Quả mít

•키위: Quả kiwi

•체리: Quả anh đào

•망고스틴/망꾿: Quả măng cụt

•옥수수: Bắp, Ngô

•아보카도: Quả bơ  

•  가지: Cà tím

• 당근: Cà rốt

•브로콜리: Bông cải xanh

•양파: Hành tây

•피망: Ớt xanh

•배추: Bắp cải 

•양배추: Salad

•오이: Dưa chuột

•자두: Mận

•버찌: Quả cherry

•호박: Bí đỏ

Dee

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net