REAL GIRLS PROJECT (리얼걸프로젝트) PROFILE (DISBANDED)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

"From the drama world to the real world! Hello, we are REAL GIRLS PROJECT!"


REAL GIRLS PROJECT (R.G.P): là nhóm nhạc dự án nữ Hàn Quốc dưới sự quản lý của Interactive Media Mix vào năm 2016. Nhóm gồm 10 thành viên: Sori, Youngjoo, Yukika, Haseo, Jeewon, Mint, Yeeun, Jiseul, Suji và Jane. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 25-8-2017 với single "Dream". Vào năm 2018, nhóm chính thức tan rã.

ACCOUNTS

Twitter: @ IDOLMASTER_KR

Instagram: @ idolmaster_kr_official

Facebook: idolmasterKR

Youtube: THE IDOLM@STER_KR_OFFICIAL

FANDOM

Tên fandom: P's (PRODUCERS')

Màu fandom: N/A

Lightstick: N/A

MEMBERS PROFILE

HASEO

Tên thật: Kwon Ha Seo

Hangul: 권하서

Tên hán việt: Quyền Hà Liễu

Ngày sinh: 14-1-1994 (cung Ma Kết)

Vai trò: Vocal, rap

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu sắc đặc trưng: Xanh dương

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: Soulshop Entertainment (2018-2019)

Sở thích: Đọc truyện và đi bộ

Sở trường: Rap và nhảy

JANE

(재인)

Tên thật: Cheon Jae In

Hangul: 천재인

Tên hán việt: Điền Thái Nhân

Ngày sinh: 23-11-1999 (cung Nhân Mã)

Vai trò: Vocal, rap, maknae

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Phường Cheongdam, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: Vàng

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Interactive Media Mix (2016-2018)

Instagram: @ j.a.n.e.c.h.u.n

Sở thích: Xem phim Nhật, chụp hình, vẽ tranh và ăn uống

Sở trường: Nhảy tap, vẽ và chơi cầu lông

JISEUL

Tên thật: Cha Ji Seul

Hangul: 차지슬

Tên hán việt: Xa Chỉ Suất

Ngày sinh: 3-6-1997 (cung Song Tử)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 165cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: N/A

Công ty quản lý: Interactive Media Mix (2016-2018)

Instagram: @ bacccarat

Sở thích: Nghe nhạc, xem phim và làm đồ ngọt

Sở trường: Nhảy và biên đạo

JEEWON

(지원)

Tên thật: Lee Ji Won

Hangul: 이지원

Tên hán việt: Lý Chỉ Nguyên

Ngày sinh: 23-3-1994 (cung Bạch Dương)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: AB

Quốc tịch: Hàn Quốc

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: Hồng

Công ty quản lý: Interactive Media Mix (2016-2018)

Instagram: @ jwww_ll

Sở thích: Đọc sách, xem phim và các màn trình diễn

Sở trường: Hát, nhảy và piano

MINT

(민트)

Tên thật: Kunphat Phonpawiworakul

Tiếng thái: กุญช์ภัสส์ พรปวีณ์วรกุล

Tên hán việt: N/A

Ngày sinh: 23-6-1994 (cung Cự Giải)

Vai trò: Vocal, dance

Chiều cao: 150cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Băng Cốc, Thái Lan

Quốc tịch: Thái Lan

Màu sắc đặc trưng: Bạc hà

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: KJ Music Entertainment (2016 đến nay)

Sở thích: Trượt ván, lướt ván và múa cột

Sở trường: Nhảy hiện đại và lướt ván

SORI

Tên thật: Kim So Ri

Hangul: 김소리

Tên hán việt: Kim Chiêu Lợi

Ngày sinh: 21-7-1990 (cung Cự Giải)

Vai trò: Leader, vocal

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 47kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Quận Mapo, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: Hồng san hô

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: 12ENT (2022 đến nay)

Instagram: @ lovesori_

Sở thích: Xem phim và trượt tuyết

Sở trường: Ballet

SUJI

Tên thật: Lee Soo Ji

Hangul: 이수지

Tên hán việt: Lý Tú Chi

Ngày sinh: 20-3-1998 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal, dance, visual

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu sắc đặc trưng: Tím

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Music K Entertainment (2015-2016)

Instagram: @ sj_lee_320

Sở thích: Xem phim và nghe nhạc

Sở trường: Diễn xuất

YEEUN

Tên thật: Lee Ye Eun

Hangul: 이예은

Tên hán việt: Lý Nghệ Ân

Ngày sinh: 23-1-1996 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal, rap

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Thành phố Tongyeong, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: Xanh lá

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Interactive Media Mix (2016-2018)

Instagram: @ ninistrickland

Sở thích: Guitar và đọc sách

Sở trường: Hát, nhảy và tập thể dục

YOUNGJOO

Tên thật: Heo Young Joo

Tên cũ: Heo Ryoung Joo

Hangul: 허영주

Tên hán việt: Hứa Ánh Châu

Ngày sinh: 21-3-1992 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal, rap

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: 49kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Màu sắc đặc trưng: Đỏ

Thành viên nhóm: DEWSISTER

Công ty quản lý: Dew Entertainment (2018 đến nay)

Instagram: @ good7919

Sở thích: Piano, đọc sách và viết lời

Sở trường: Piano, thổi sáo, hát, rap, sáng tác nhạc và diễn suất

YUKIKA

(유키카)

Tên thật: Teramoto Yukika

Kanji: てらもと ユキカ

Tên hán việt: Tư Bản Lai Khắc

Ngày sinh: 16-2-1993 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: 40kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Sub-unit: B-SIDE

Màu sắc đặc trưng: Cam

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Ubuntu Entertainment (2020–2022)

Instagram: @ yugopa216

Sở thích: Guitar, hát, chơi game, đi cafe và đi du lịch

Sở trường: Thổi sáo, tiếng Hàn và diễn xuất



SONGS

Năm 2016: "Dream"

Năm 2017: "Pingpong Game"

DEBUT

SUB-UNIT

B-SIDE

(JANE, JISEUL, JEEWON, SORI, YUKIKA)

Năm 2017: "THE IDOLM@STER"


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net