TFN (티에프앤) PROFILE (DISBANDED)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

"Nine Boys Appear! Hello, we are TFN!"


TFN (Try For New): từng được biết đến với tên T1419. Là nhóm nhạc nam Hàn Quốc dưới sự quản lý của MLD Entertainment vào năm 2020. Nhóm gồm 9 thành viên: Noa, Sian, Kevin, Gunwoo, Leo, On, Zero, Kairi và Kio. Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 11-1-2021 với single album "Before Sunrise Part. 1". Vào ngày 29-2-2024, nhóm chính thức tan rã.

ACCOUNTS

Twitter: @ TFN_official_

Instagram: @ t1419_official

Facebook: TFN

Fancafe: TFN.OFFICIAL

Tik Tok: @ official_tfn

Youtube: TFN

Weverse: TFN

FANDOM

Tên fandom: EDELWEISS (Pure-Precious Memories-Hope)

Màu fandom: N/A

Lightstick: N/A

MEAN NAME

TFN được viết tắt với tên Try For New (tạm dịch: Thử sức mới mẻ). Tên nhóm cũng mang ý nghĩa sẽ tiếp tục tìm kiếm những điều mới bằng cách thực hiện các loại âm nhạc khác nhau.

MEMBERS PROFILE

GUNWOO

Tên thật: Kim Gun Woo

Hangul: 김건우

Tên hán việt: Kim Kiên Vũ

Ngày sinh: 28-5-2002 (cung Song Tử)

Vai trò: Rap, dance, center

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Code: T28: FIGHT

Màu sắc đặc trưng: Nâu

Instagram: @ gunwoo_t28

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Piano

Sở thích: Đi dạo vào buổi sáng

Món ăn yêu thích: Gà và canh đậu tương

Màu sắc yêu thích: Xanh dương

KAIRI

(카이리)

Tên thật: Imai Kairi

Kana: いまい カイリ

Tên hán việt: Kim Tĩnh Khôi Lý

Ngày sinh: 24-2-2003 (cung Song Ngư)

Vai trò: Vocal, dance

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: 55kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Code: T24 : RUIN

Màu sắc đặc trưng: Bạc hà

Instagram: @ kai_02tym

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Hát và nhảy

Sở thích: Hát, rap, nhảy và chơi game

Món ăn yêu thích: Budae Jjigae

Màu sắc yêu thích: Hồng, đen và xám

KEVIN

(케빈)

Tên thật: Baek Seung Bin

Hangul: 백승빈

Tên hán việt: Bạch Thắng Bân

Ngày sinh: 8-4-2001 (cung Bạch Dương)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: 59kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Code: T48

Màu sắc đặc trưng: Xanh xám tro

Instagram: @ _zpqls

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Đấu kiếm và bơi lội

Sở thích: Nghe nhạc, xem phim, mua sắm và làm nhạc

KIO

(키오)

Tên thật: Udō Musashi

Kana: ウドウ ムサシ

Tên hán việt: Hữu Đông Vũ Tàng

Ngày sinh: 25-11-2004 (cung Nhân Mã)

Vai trò: Vocal, rap, maknae

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Kochi, tỉnh Kochi, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Code: T25 : ANXIETY

Màu sắc đặc trưng: Đỏ

Instagram: @ imk_io

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Chơi rubik

Sở thích: Nghe nhạc

Món ăn yêu thích: Sữa và phô mai

LEO

(레오)

Tên thật: Hayase Reo

Kana: はやせ レオウ

Tên hán việt: Tảo Lai Lân Dương

Ngày sinh: 8-10-2002 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Rap

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 62kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Code: T33: PASSION

Màu sắc đặc trưng: Xám

Instagram: @ 10_leooo_08

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Tiếng Anh

Sở thích: Nghe nhạc

Màu sắc yêu thích: Xám

NOA

(노아)

Tên thật: Choi Yu Bin

Hangul: 최유빈

Tên hán việt: Thôi Du Bân

Ngày sinh: 2-8-2000 (cung Sư Tử)

Vai trò: Leader, rap, dance

Chiều cao: 176cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Code: T82

Màu sắc đặc trưng: Hồng gold

Instagram: @ king_noa_t1419

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Đọc thơ, nghe nhạc và xem phim

Sở thích: Rap, nhảy và kendo

Món ăn yêu thích: Chips và chocolate

ON

(온)

Tên thật: Choi Ju Hwan

Hangul: 최주환

Tên hán việt: Thôi Châu Hoàn

Ngày sinh: 16-10-2002 (cung Thiên Bình)

Vai trò: Vocal, rap, visual, face of the group

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 69kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Code: T07

Màu sắc đặc trưng: Trắng

Instagram: @ choiononon_

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Nhảy và tiếng Nhật

Sở thích: Đọc sách và tập thể dục

Màu sắc yêu thích: Đen và trắng

SIAN

(시안)

Tên thật: Choi Chang Min

Hangul: 최창민

Tên hán việt: Thôi Xương Mẫn

Ngày sinh: 2-2-2001 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: 65kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Code: T21

Màu sắc đặc trưng: Violet

Instagram: @ siaaaaan_choi

Thời gian hoạt động: 2020-2023

Sở trường: Hát, nhảy và uốn dẻo

Sở thích: Xem chương trình bóng chày và bóng đá

Món ăn yêu thích: Bánh phô mai

Màu sắc yêu thích: Tím

ZERO

(제로)

Tên thật: Nasukawa Shota

Kana: なシュかわ ショウタ

Tên hán việt: Danh Tú Xuyên Tương Thái

Ngày sinh: 20-1-2003 (cung Bảo Bình)

Vai trò: Vocal, rap, dance, visual

Chiều cao: 178cm

Cân nặng: 63kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Code: T02

Màu sắc đặc trưng: Xanh da trời

Instagram: @ ze.ro0120

Thời gian hoạt động: 2020-2024

Sở trường: Nhảy và bóng đá

Sở thích: Nghe nhạc và đá bóng

Món ăn yêu thích: Macaroon

Màu sắc yêu thích: Đen và xanh da trời



SONGS

Năm 2020: "Dracula (Pre-debut)"

Năm 2021: "ASURABALBALTA", "Exit", "Flex", "Red Light, Green Light"

Năm 2022: "Edelwiess", "Run Up (Korean Ver)", "Amazon"

Năm 2023: "Ice Cream"

DEBUT


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Net