(ndln x tp) 𝐓𝐞𝐦𝐩𝐟𝐥𝐮𝐨
804 lượt thích / 6,232 lượt đọc
"Tempfluo" Means Time Flow in Esperanto.
một người muốn nghe và một người không (thể) nói.
một người muốn nghe và một người không (thể) nói.
Chương Mới Nhất
Danh sách Chương
- 𝐓𝐞𝐦𝐩𝐟𝐥𝐮𝐨
- 🎵
- em
- những lúc say
- chị hay thường nghĩ
- nếu
- thì sao?
- em
- đã mấy tháng trôi qua
- đôi đường đôi ngả
- giờ ta cũng
- sắp xa lạ
- mỗi đêm chị nhớ
- em về
- mười một giờ
- mười một phút
- trong tình yêu
- có lẽ ai
- yêu hơn sẽ là
- người
- thương nhiều hơn
- mất nhiều năm hơn
- để hạnh phúc bên người
- một ngàn nỗi đau.
- 𝐭𝐢𝐦𝐞 𝐟𝐥𝐨𝐰
Có thể bạn thích?